Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#1)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 46 (63.0%)
Camille Ashe Gragas Jinx Lux
2.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#2)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Skarner Nautilus Aurelion Sol Xin Zhao Camille
3.
sad and bad#VIVI
sad and bad#VIVI
OCE (#3)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 52 (65.0%)
Senna Corki Jhin Lucian Aphelios
4.
WX1585410146#888
WX1585410146#888
OCE (#4)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 51 (68.9%)
Taliyah Fizz Galio Vex Renekton
5.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#5)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 57 (58.2%)
Kai'Sa Varus Lux Poppy Veigar
6.
9 God#999
9 God#999
OCE (#6)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 50 (63.3%)
Viego Lee Sin Karthus Rek'Sai Lillia
7.
Helicaon#OCE
Helicaon#OCE
OCE (#7)
Đại Cao Thủ 490 LP
Thắng: 43 (64.2%)
Corki Lux Kog'Maw Jhin Ezreal
8.
cruise 120 ping#1PH
cruise 120 ping#1PH
OCE (#8)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 78 (55.7%)
Lillia Tristana Lee Sin Vi Kha'Zix
9.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#9)
Đại Cao Thủ 424 LP
Thắng: 31 (72.1%)
Corki Senna Jhin Jinx Caitlyn
10.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#10)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 50 (57.5%)
Varus Aphelios Jhin Corki Draven
11.
Mob#OCE
Mob#OCE
OCE (#11)
Đại Cao Thủ 371 LP
Thắng: 45 (62.5%)
Aatrox Cho'Gath Tryndamere Viego Trundle
12.
Poltron#001
Poltron#001
OCE (#12)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 48 (59.3%)
Samira Rakan Viego Shaco Kha'Zix
13.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#13)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 39 (61.9%)
Shaco Jarvan IV Karthus Kayle Twisted Fate
14.
wx 1065620772#OCE
wx 1065620772#OCE
OCE (#14)
Đại Cao Thủ 364 LP
Thắng: 47 (59.5%)
Viego Rengar Rek'Sai Taliyah Karthus
15.
サミュエル#サムの
サミュエル#サムの
OCE (#15)
Đại Cao Thủ 348 LP
Thắng: 54 (58.1%)
Camille Yasuo Yone Darius Aatrox
16.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#16)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Talon Diana Kassadin Jax Renekton
17.
eluras is dog#1111
eluras is dog#1111
OCE (#17)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 42 (63.6%)
Lee Sin Zac Kha'Zix Nidalee Sylas
18.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#18)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 23 (82.1%)
Lulu Nami Soraka Janna Seraphine
19.
jjking#lyz
jjking#lyz
OCE (#19)
Đại Cao Thủ 325 LP
Thắng: 32 (64.0%)
Fiora Camille Jax Tryndamere Kayle
20.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#20)
Đại Cao Thủ 320 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Camille Irelia Fiora Jax Lee Sin
21.
Katsurii#Aespa
Katsurii#Aespa
OCE (#21)
Đại Cao Thủ 317 LP
Thắng: 34 (63.0%)
Aphelios Caitlyn Jinx Corki Jhin
22.
DADDYSTYLE#PIG
DADDYSTYLE#PIG
OCE (#22)
Đại Cao Thủ 316 LP
Thắng: 81 (54.0%)
Draven Hwei Jhin Taliyah Caitlyn
23.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#23)
Đại Cao Thủ 316 LP
Thắng: 36 (56.3%)
Camille Twisted Fate Lee Sin Viego Jayce
24.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#24)
Đại Cao Thủ 310 LP
Thắng: 58 (55.8%)
Viktor LeBlanc Ahri Lucian Varus
25.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#25)
Đại Cao Thủ 304 LP
Thắng: 30 (62.5%)
Thresh Poppy Rakan Nautilus Rell
26.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#26)
Đại Cao Thủ 303 LP
Thắng: 30 (65.2%)
Brand Sylas Lulu Soraka Akshan
27.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#27)
Đại Cao Thủ 294 LP
Thắng: 27 (73.0%)
Rek'Sai Viego Xin Zhao Blitzcrank Ashe
28.
TRIBAL CHIEF#TPG
TRIBAL CHIEF#TPG
OCE (#28)
Đại Cao Thủ 292 LP
Thắng: 36 (56.3%)
Tryndamere Garen Renekton Malphite Jax
29.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#29)
Đại Cao Thủ 291 LP
Thắng: 26 (72.2%)
Fizz Sylas Lucian Kassadin Malphite
30.
遗失的心跳#Eric
遗失的心跳#Eric
OCE (#30)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Taliyah Kindred Nidalee Graves Lucian
31.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#31)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Corki Aphelios Zeri Twitch Jinx
32.
想回到过去#2021
想回到过去#2021
OCE (#32)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 69 (52.7%)
Fiora Gwen Jayce Aatrox Corki
33.
bago#3020
bago#3020
OCE (#33)
Đại Cao Thủ 273 LP
Thắng: 40 (59.7%)
Diana Galio Sivir Lulu Jax
34.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#34)
Đại Cao Thủ 268 LP
Thắng: 69 (51.1%)
Katarina Kayn Viego Zed Hwei
35.
Wape#QXX
Wape#QXX
OCE (#35)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 61 (54.5%)
Caitlyn Jinx Varus Draven Ezreal
36.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#36)
Đại Cao Thủ 265 LP
Thắng: 50 (52.1%)
Udyr Nasus Darius Skarner Garen
37.
kenvo#OCE1
kenvo#OCE1
OCE (#37)
Đại Cao Thủ 265 LP
Thắng: 37 (56.1%)
Braum Rakan Nami Janna Sona
38.
錢到位您說的都對#屁股好癢
錢到位您說的都對#屁股好癢
OCE (#38)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Brand Fizz Sylas Kai'Sa Rell
39.
Midbeast#OCE
Midbeast#OCE
OCE (#39)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 32 (61.5%)
Zoe Taliyah Cassiopeia Corki Varus
40.
Dont Get Mad#OCE
Dont Get Mad#OCE
OCE (#40)
Đại Cao Thủ 256 LP
Thắng: 44 (68.8%)
Aphelios Kai'Sa Aatrox Camille Jhin
41.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#41)
Đại Cao Thủ 253 LP
Thắng: 35 (58.3%)
Janna Lulu Milio
42.
雾岛董香#uwu
雾岛董香#uwu
OCE (#42)
Đại Cao Thủ 252 LP
Thắng: 28 (68.3%)
Rengar Karthus Malphite Lee Sin Brand
43.
momo#56A4
momo#56A4
OCE (#43)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 47 (55.3%)
K'Sante Gragas Zac Neeko Olaf
44.
foreigner#OCE
foreigner#OCE
OCE (#44)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 39 (59.1%)
Ivern Lee Sin Viego Nidalee Jarvan IV
45.
如果你也听说#Zzz
如果你也听说#Zzz
OCE (#45)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 26 (65.0%)
Jinx Akali Jhin Kai'Sa Varus
46.
Bushplay#OCE
Bushplay#OCE
OCE (#46)
Đại Cao Thủ 220 LP
Thắng: 46 (52.9%)
Akshan Twisted Fate Nasus Varus Seraphine
47.
asta#OCE1
asta#OCE1
OCE (#47)
Đại Cao Thủ 217 LP
Thắng: 42 (55.3%)
Nautilus Thresh Camille Nami Lux
48.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#48)
Đại Cao Thủ 213 LP
Thắng: 33 (54.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 8 (47.1%)
Kindred Taliyah Nidalee Elise Graves
49.
Katsurii#Eevee
Katsurii#Eevee
OCE (#49)
Đại Cao Thủ 213 LP
Thắng: 29 (67.4%)
Jinx Kalista Jhin Aphelios Caitlyn
50.
Komorebi#1108
Komorebi#1108
OCE (#50)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 57 (53.8%)
Varus Kai'Sa Janna Xayah Jinx
51.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Riven Rumble Aatrox K'Sante Jax
52.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 204 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Corki Hwei Syndra Ahri Aurelion Sol
53.
GetABetterName#0000
GetABetterName#0000
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 28 (63.6%)
Milio Nautilus Rakan Renata Glasc Nami
54.
성진우#KrNo1
성진우#KrNo1
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 26 (68.4%)
Irelia Twitch Briar Riven Fiora
55.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 196 LP
Thắng: 40 (56.3%)
Mordekaiser Dr. Mundo Urgot Jax Ngộ Không
56.
Rineko#pro
Rineko#pro
OCE (#56)
Cao Thủ 235 LP
Thắng: 54 (51.9%)
Irelia Gwen Zac Twisted Fate Renekton
57.
mar#6991
mar#6991
OCE (#57)
Cao Thủ 213 LP
Thắng: 20 (76.9%)
Orianna Lux
58.
奇迹行者还在刷野#369
奇迹行者还在刷野#369
OCE (#58)
Cao Thủ 208 LP
Thắng: 77 (52.0%)
Kim Cương III 12 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Jax Gwen Smolder Camille Tryndamere
59.
zorenous#OCE
zorenous#OCE
OCE (#59)
Cao Thủ 193 LP
Thắng: 23 (67.6%)
Camille Jax Twisted Fate Rumble Neeko
60.
ArleneSwift#OCE
ArleneSwift#OCE
OCE (#60)
Cao Thủ 193 LP
Thắng: 20 (69.0%)
Nami Lux Seraphine Lulu Rell
61.
Choom#3993
Choom#3993
OCE (#61)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 36 (55.4%)
Hecarim Ivern Lillia Jarvan IV Janna
62.
Sephiroth#0408
Sephiroth#0408
OCE (#62)
Cao Thủ 186 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Riven Vayne Camille Kai'Sa Viego
63.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#63)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 30 (56.6%)
Karthus Shaco Kayle Mordekaiser Dr. Mundo
64.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#64)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 30 (56.6%)
Lulu Nautilus Milio Seraphine Rakan
65.
Say No More#OCE
Say No More#OCE
OCE (#65)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 32 (53.3%)
Viktor Ahri Yasuo Hwei Xerath
66.
Zst#格局OoO
Zst#格局OoO
OCE (#66)
Cao Thủ 169 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Nidalee Talon Lillia Brand Karthus
67.
Beans#sauce
Beans#sauce
OCE (#67)
Cao Thủ 168 LP
Thắng: 37 (52.9%)
Vladimir Yasuo Yone Viego Brand
68.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#68)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 26 (57.8%)
Veigar Cho'Gath Caitlyn Malzahar Vex
69.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#69)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 25 (56.8%)
Lillia Kindred Lee Sin Karthus Skarner
70.
AmaryIiss#OCE
AmaryIiss#OCE
OCE (#70)
Cao Thủ 166 LP
Thắng: 41 (53.2%)
Janna Nami Seraphine Sona Milio
71.
Mid Sovereign#RVN
Mid Sovereign#RVN
OCE (#71)
Cao Thủ 163 LP
Thắng: 18 (72.0%)
Syndra Renekton Ahri Malphite Orianna
72.
MangoDurian YYDS#2005
MangoDurian YYDS#2005
OCE (#72)
Cao Thủ 160 LP
Thắng: 36 (58.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (66.7%)
Rek'Sai Rakan Nidalee Lillia Kindred
73.
LFT mexicnaito#909
LFT mexicnaito#909
OCE (#73)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 32 (58.2%)
Nidalee Viego Kindred Aatrox Camille
74.
개 냄비#kor
개 냄비#kor
OCE (#74)
Cao Thủ 158 LP
Thắng: 39 (54.9%)
Kim Cương IV 17 LP
Thắng: 12 (57.1%)
Pyke Vayne LeBlanc Viego Ahri
75.
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
OCE (#75)
Cao Thủ 157 LP
Thắng: 28 (63.6%)
Talon Taliyah Ziggs Renekton
76.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#76)
Cao Thủ 146 LP
Thắng: 39 (55.7%)
Heimerdinger Yorick Nautilus Malzahar Ashe
77.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#77)
Cao Thủ 145 LP
Thắng: 46 (51.7%)
Pantheon K'Sante Blitzcrank Pyke Skarner
78.
xljplwknfz#0000
xljplwknfz#0000
OCE (#78)
Cao Thủ 145 LP
Thắng: 40 (52.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 2 (40.0%)
Akali Katarina Irelia LeBlanc Ekko
79.
轻舞成双比翼飞#青のすみか
轻舞成双比翼飞#青のすみか
OCE (#79)
Cao Thủ 145 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Camille Jax Thresh Aatrox Kai'Sa
80.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#80)
Cao Thủ 144 LP
Thắng: 29 (54.7%)
Viego Nidalee Taliyah Graves Kindred
81.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#81)
Cao Thủ 143 LP
Thắng: 32 (56.1%)
Warwick Aatrox Gangplank Darius Tryndamere
82.
love engage#OCE
love engage#OCE
OCE (#82)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 29 (53.7%)
Nautilus Rell Alistar Milio Braum
83.
red yoshi#OCE
red yoshi#OCE
OCE (#83)
Cao Thủ 141 LP
Thắng: 44 (51.8%)
Nasus K'Sante Darius Camille Jax
84.
Pa4o#raeun
Pa4o#raeun
OCE (#84)
Cao Thủ 141 LP
Thắng: 31 (62.0%)
Diana Tristana Kindred Lee Sin Lillia
85.
illegaL KinG#OCE
illegaL KinG#OCE
OCE (#85)
Cao Thủ 140 LP
Thắng: 27 (67.5%)
Ivern Katarina Briar Viego Nunu & Willump
86.
shai gilgeous#mmm
shai gilgeous#mmm
OCE (#86)
Cao Thủ 139 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Renekton Viego Aatrox Zac Jhin
87.
Ever Optimist#OCE
Ever Optimist#OCE
OCE (#87)
Cao Thủ 137 LP
Thắng: 26 (54.2%)
Rek'Sai Lillia Zac Hecarim Malphite
88.
Frivolous#OCE
Frivolous#OCE
OCE (#88)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 23 (71.9%)
Ashe Jinx Swain Ahri Annie
89.
meiyangyang#myy
meiyangyang#myy
OCE (#89)
Cao Thủ 134 LP
Thắng: 31 (54.4%)
Kai'Sa Samira Xayah Kalista Kled
90.
天才少年#zlx
天才少年#zlx
OCE (#90)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 55 (54.5%)
Jinx Samira Caitlyn Lucian Tristana
91.
你的素质有待提高#Piggg
你的素质有待提高#Piggg
OCE (#91)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 21 (65.6%)
Lillia Nidalee Taliyah Jax Kha'Zix
92.
XuX#OCE
XuX#OCE
OCE (#92)
Cao Thủ 131 LP
Thắng: 98 (50.0%)
Fiora Aatrox Nidalee K'Sante Renekton
93.
TTV Loukazs#ENG
TTV Loukazs#ENG
OCE (#93)
Cao Thủ 131 LP
Thắng: 35 (52.2%)
Jinx Jhin Caitlyn Ashe Twitch
94.
Slog#OCE
Slog#OCE
OCE (#94)
Cao Thủ 131 LP
Thắng: 23 (59.0%)
Yorick Karthus Gangplank Garen Nasus
95.
Jungle King#OCE
Jungle King#OCE
OCE (#95)
Cao Thủ 131 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Taliyah Graves Nidalee Kindred Rek'Sai
96.
SexySafa#Safa
SexySafa#Safa
OCE (#96)
Cao Thủ 130 LP
Thắng: 30 (62.5%)
Lux Darius Camille Caitlyn Twisted Fate
97.
nah id win#pops
nah id win#pops
OCE (#97)
Cao Thủ 130 LP
Thắng: 20 (64.5%)
Ezreal Caitlyn Lucian Nautilus Veigar
98.
S4iL0fu#QUT
S4iL0fu#QUT
OCE (#98)
Cao Thủ 129 LP
Thắng: 34 (56.7%)
Vayne Akali Ahri Azir Sylas
99.
buwancike#3kk0
buwancike#3kk0
OCE (#99)
Cao Thủ 127 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Akali Sylas Galio Talon Diana
100.
dahunzi#OCE
dahunzi#OCE
OCE (#100)
Cao Thủ 127 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Nidalee Viego Camille Taliyah Karthus