Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Bugatti Ben#417
Bugatti Ben#417
SG (#1)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 33 (80.5%)
Rengar Diana Hecarim Kindred Evelynn
2.
Atrocity#2323
Atrocity#2323
SG (#2)
Đại Cao Thủ 439 LP
Thắng: 38 (64.4%)
Kim Cương II 1 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Nidalee Viego Galio Kindred Gragas
3.
Takagi#CN1
Takagi#CN1
SG (#3)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Jinx Twitch Swain Sivir Viego
4.
系ぎて#late
系ぎて#late
SG (#4)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 29 (80.6%)
Lillia Karthus Taliyah Gwen Xin Zhao
5.
it s so boringg#nson0
it s so boringg#nson0
SG (#5)
Đại Cao Thủ 261 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Xin Zhao Poppy Diana Ekko Akali
6.
8番目の路地#emaru
8番目の路地#emaru
SG (#6)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 21 (84.0%)
Jinx Corki Caitlyn Swain Shen
7.
AMG#SG2
AMG#SG2
SG (#7)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 24 (63.2%)
Nautilus Bard Braum Janna Ashe
8.
Garen#9181
Garen#9181
SG (#8)
Cao Thủ 215 LP
Thắng: 45 (56.3%)
Garen Trundle Malphite Jarvan IV
9.
Felia#1206
Felia#1206
SG (#9)
Cao Thủ 190 LP
Thắng: 19 (73.1%)
Rumble Udyr Alistar Rell Annie
10.
NekoDesu#1009
NekoDesu#1009
SG (#10)
Cao Thủ 186 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Hwei LeBlanc Taliyah Ahri Draven
11.
Henrik#1124
Henrik#1124
SG (#11)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Viego Diana Lillia Nidalee Graves
12.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#12)
Cao Thủ 154 LP
Thắng: 25 (55.6%)
Quinn Vayne Kennen Lucian Caitlyn
13.
flash2468#SG2
flash2468#SG2
SG (#13)
Cao Thủ 147 LP
Thắng: 26 (55.3%)
Diana Jax Tryndamere Lee Sin Mordekaiser
14.
sheep#yng
sheep#yng
SG (#14)
Cao Thủ 146 LP
Thắng: 44 (47.3%)
Ashe Jhin Xerath Jinx Twitch
15.
Yril#Yril
Yril#Yril
SG (#15)
Cao Thủ 146 LP
Thắng: 25 (56.8%)
Thresh Lux Camille Nami Leona
16.
lubu13#HA1
lubu13#HA1
SG (#16)
Cao Thủ 143 LP
Thắng: 24 (57.1%)
Aphelios Caitlyn Kai'Sa Vayne Jinx
17.
guma x keria#SG2
guma x keria#SG2
SG (#17)
Cao Thủ 137 LP
Thắng: 21 (65.6%)
Yasuo Yone Pyke Lux Zed
18.
Felis#7402
Felis#7402
SG (#18)
Cao Thủ 129 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Caitlyn Nidalee Brand Ashe Kai'Sa
19.
厮守终生#417
厮守终生#417
SG (#19)
Cao Thủ 128 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Rengar Diana Hecarim Corki Jinx
20.
SuperUke#Kazee
SuperUke#Kazee
SG (#20)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 39 (50.0%)
Twisted Fate Zilean Malzahar Lissandra Caitlyn
21.
허거덩A#999
허거덩A#999
SG (#21)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Jinx Tristana Lucian Sivir Zeri
22.
奉 上#OuO
奉 上#OuO
SG (#22)
Cao Thủ 119 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Nautilus Jinx Kai'Sa Nami Braum
23.
Morphling#SG2
Morphling#SG2
SG (#23)
Cao Thủ 116 LP
Thắng: 23 (65.7%)
Taliyah Karthus Xin Zhao Viego Akshan
24.
screwnoob#SG2
screwnoob#SG2
SG (#24)
Cao Thủ 112 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Nasus K'Sante Trundle Smolder Blitzcrank
25.
polop#SG2
polop#SG2
SG (#25)
Cao Thủ 101 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Draven Gangplank Twitch Jinx Yone
26.
CHR0LL0 LUCiLFER#000
CHR0LL0 LUCiLFER#000
SG (#26)
Cao Thủ 100 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Janna Lulu Zac Zyra Garen
27.
没心情#0317
没心情#0317
SG (#27)
Cao Thủ 100 LP
Thắng: 18 (62.1%)
Corki Camille Galio Diana Sion
28.
CRAZY KEN#CRZYK
CRAZY KEN#CRZYK
SG (#28)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 22 (66.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 5 (50.0%)
Aatrox Sylas Sett Yone Viego
29.
Super#1112
Super#1112
SG (#29)
Cao Thủ 95 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Diana Tristana Varus Sejuani
30.
Froztez#1310
Froztez#1310
SG (#30)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 19 (65.5%)
Vel'Koz Vex Blitzcrank Rumble Nautilus
31.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#31)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Jayce Jinx Taliyah Brand Ezreal
32.
lanpapi#1000
lanpapi#1000
SG (#32)
Cao Thủ 88 LP
Thắng: 24 (57.1%)
Kim Cương II 94 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Vel'Koz Senna Swain Lucian Vayne
33.
Box of Shacolate#MRYV
Box of Shacolate#MRYV
SG (#33)
Cao Thủ 86 LP
Thắng: 22 (53.7%)
Đồng IV
Thắng: 5 (83.3%)
Shaco Leona Ekko Yuumi Nautilus
34.
CocoaHyun#SG2
CocoaHyun#SG2
SG (#34)
Cao Thủ 85 LP
Thắng: 23 (50.0%)
Quinn Ekko LeBlanc Annie Lee Sin
35.
海味小队长#komer
海味小队长#komer
SG (#35)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 29 (54.7%)
Pyke Nautilus Vel'Koz Yuumi Brand
36.
Jinjja Chicken 2#SG2
Jinjja Chicken 2#SG2
SG (#36)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 26 (61.9%)
Rek'Sai Brand Jarvan IV Shen Malphite
37.
sheeep#anb
sheeep#anb
SG (#37)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 17 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (55.6%)
Aphelios Azir Camille Yasuo Tristana
38.
Howhow#5566
Howhow#5566
SG (#38)
Cao Thủ 81 LP
Thắng: 43 (52.4%)
Kai'Sa Caitlyn Corki Hwei Varus
39.
一矛穿心#1MCX
一矛穿心#1MCX
SG (#39)
Cao Thủ 79 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Renekton Pantheon Nautilus Malphite Lissandra
40.
BonnieThePig#SG2
BonnieThePig#SG2
SG (#40)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 41 (53.2%)
Kalista Corki Lucian Graves Twitch
41.
llllllllIlllll#llllI
llllllllIlllll#llllI
SG (#41)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Riven Morgana Darius Gnar
42.
ZHR Ayaya#INA1
ZHR Ayaya#INA1
SG (#42)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Thresh Lulu Yone Aphelios Kai'Sa
43.
Helo#0102
Helo#0102
SG (#43)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 33 (46.5%)
Kai'Sa Viego Akali Samira Draven
44.
Raphael#5726
Raphael#5726
SG (#44)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Nidalee Hwei Corki Taliyah Syndra
45.
win then talk#6969
win then talk#6969
SG (#45)
Cao Thủ 68 LP
Thắng: 30 (50.8%)
Karthus Malzahar Zyra Draven Camille
46.
eunae#daph
eunae#daph
SG (#46)
Cao Thủ 57 LP
Thắng: 12 (75.0%)
Akshan Taliyah Lissandra Kayn Elise
47.
최수빈#0512
최수빈#0512
SG (#47)
Cao Thủ 56 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Nami Karma Zyra Milio Janna
48.
jaycemain#real
jaycemain#real
SG (#48)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 31 (45.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (80.0%)
Camille Aatrox Sylas K'Sante Irelia
49.
Nakiri#1319
Nakiri#1319
SG (#49)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 14 (60.9%)
Zoe Kai'Sa Jhin Corki Graves
50.
Insurrection#SG2
Insurrection#SG2
SG (#50)
Cao Thủ 47 LP
Thắng: 16 (69.6%)
Jhin Annie Nidalee Orianna Lee Sin
51.
Inori#OuO
Inori#OuO
SG (#51)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 20 (57.1%)
Syndra Pantheon Lee Sin Orianna Viktor
52.
aki アキ#1234
aki アキ#1234
SG (#52)
Cao Thủ 45 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Galio Corki Graves Blitzcrank Akali
53.
如梦一场#1006
如梦一场#1006
SG (#53)
Cao Thủ 43 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Akshan Gangplank Kayle Fiora Jinx
54.
诸葛暗#7227
诸葛暗#7227
SG (#54)
Cao Thủ 41 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Lissandra Nautilus Soraka Alistar Katarina
55.
Isaac#CTB
Isaac#CTB
SG (#55)
Cao Thủ 37 LP
Thắng: 18 (54.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 8 (61.5%)
K'Sante Akali Aatrox Swain Twitch
56.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#56)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 22 (48.9%)
Poppy Aatrox Elise Nidalee Sylas
57.
别说废话#4174
别说废话#4174
SG (#57)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Katarina Aurelion Sol Jhin Hwei Sivir
58.
NASTY ASHE#OTP
NASTY ASHE#OTP
SG (#58)
Cao Thủ 32 LP
Thắng: 13 (61.9%)
Samira Singed Milio Akali Nilah
59.
Riven Bryan#zxc
Riven Bryan#zxc
SG (#59)
Cao Thủ 31 LP
Thắng: 24 (55.8%)
Poppy Sion Malphite Riven
60.
UnEducated Kid#Chery
UnEducated Kid#Chery
SG (#60)
Cao Thủ 26 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Kindred Kha'Zix Kai'Sa Viego Taliyah
61.
IsabellaThePig#4634
IsabellaThePig#4634
SG (#61)
Cao Thủ 24 LP
Thắng: 29 (52.7%)
Nami Braum Thresh Lulu Nautilus
62.
jungIe#camps
jungIe#camps
SG (#62)
Cao Thủ 24 LP
Thắng: 9 (90.0%)
Karthus Udyr Ivern
63.
EXH leopido#6007
EXH leopido#6007
SG (#63)
Cao Thủ 23 LP
Thắng: 24 (48.0%)
Kim Cương IV 86 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Kindred Xin Zhao Tristana Vi Graves
64.
Kathlyn#3101
Kathlyn#3101
SG (#64)
Cao Thủ 23 LP
Thắng: 24 (51.1%)
Kai'Sa Nautilus Samira Twitch Lucian
65.
Niedlich#3939
Niedlich#3939
SG (#65)
Cao Thủ 23 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Aurelion Sol Swain Smolder Sett Nasus
66.
wunderless#9328
wunderless#9328
SG (#66)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 19 (63.3%)
Hwei Kassadin Twisted Fate Xin Zhao Aurelion Sol
67.
2047ps#yyds
2047ps#yyds
SG (#67)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 23 (53.5%)
Nidalee Rengar Yuumi Karthus Fiora
68.
Winniie#999
Winniie#999
SG (#68)
Cao Thủ 19 LP
Thắng: 22 (46.8%)
Karthus Talon Lillia Nidalee Gwen
69.
NekoDesu#GAVIN
NekoDesu#GAVIN
SG (#69)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 21 (56.8%)
Bard Brand Alistar Lulu Janna
70.
小熊猫ovo#7195
小熊猫ovo#7195
SG (#70)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 17 (54.8%)
Lee Sin Sylas Yone Viego Qiyana
71.
AkukinMaster#5364
AkukinMaster#5364
SG (#71)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 16 (57.1%)
Lulu Janna Thresh Milio Sivir
72.
ItsColdOutside#001
ItsColdOutside#001
SG (#72)
Cao Thủ 8 LP
Thắng: 14 (60.9%)
Jarvan IV Shen Lux Alistar Ahri
73.
Tockie#4876
Tockie#4876
SG (#73)
Cao Thủ 6 LP
Thắng: 21 (56.8%)
Tristana Kalista Camille Varus Jinx
74.
Cull The Meek#5024
Cull The Meek#5024
SG (#74)
Cao Thủ 2 LP
Thắng: 20 (48.8%)
Xerath Renekton Kled Brand Lucian
75.
justaminx#8779
justaminx#8779
SG (#75)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 24 (45.3%)
LeBlanc Nidalee Rek'Sai Caitlyn Sylas
76.
EndaoSong#9333
EndaoSong#9333
SG (#76)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 22 (50.0%)
Fizz Sylas Renekton Lee Sin Xin Zhao
77.
NGGG#0599
NGGG#0599
SG (#77)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 18 (60.0%)
Vladimir Renekton Aatrox Malphite Camille
78.
Velcrox#0403
Velcrox#0403
SG (#78)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Aphelios Jinx Lucian Corki Ezreal
79.
all is vanity#9113
all is vanity#9113
SG (#79)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Yasuo Yone Draven Graves Thresh
80.
Ken1#5678
Ken1#5678
SG (#80)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Yasuo Cassiopeia Cho'Gath Azir Jinx
81.
CurryMunchkin#nini
CurryMunchkin#nini
SG (#81)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 12 (60.0%)
Corki Jhin Janna Lucian Lux
82.
Kokoahyun#2341
Kokoahyun#2341
SG (#82)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 11 (61.1%)
Quinn Ekko Annie Ahri LeBlanc
83.
4700 HP#SG2
4700 HP#SG2
SG (#83)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Seraphine Ashe Lux Yuumi Rumble
84.
Challenged#9758
Challenged#9758
SG (#84)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Lillia Akshan Milio Sona Taliyah
85.
Reboldoeux#SG2
Reboldoeux#SG2
SG (#85)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Pantheon Sett Caitlyn Ngộ Không Shen
86.
Jackey#5688
Jackey#5688
SG (#86)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Miss Fortune Kai'Sa Malphite Corki Tristana
87.
REN ZIX#SG2
REN ZIX#SG2
SG (#87)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 35 (66.0%)
Qiyana Samira Yone Brand Kai'Sa
88.
swoopR#riceu
swoopR#riceu
SG (#88)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 27 (54.0%)
Skarner Gragas Bard Heimerdinger Tristana
89.
一万次悲伤#meow
一万次悲伤#meow
SG (#89)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 27 (47.4%)
Xerath Lee Sin Karthus Yasuo Taliyah
90.
Rayn#1838
Rayn#1838
SG (#90)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 25 (54.3%)
Lulu Milio Nami Ahri Orianna
91.
Squirrel#958
Squirrel#958
SG (#91)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 25 (47.2%)
Jhin Corki Kai'Sa Sivir Jinx
92.
小熊猫#小火狐
小熊猫#小火狐
SG (#92)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Aphelios Yuumi Kai'Sa Lillia Talon
93.
MILS D Khyø#123
MILS D Khyø#123
SG (#93)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Udyr Urgot Sett Ashe Malphite
94.
揽风挽你#SG2
揽风挽你#SG2
SG (#94)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 20 (48.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (54.5%)
Ahri Tristana Orianna Nautilus Viktor
95.
NAILUJ#1111
NAILUJ#1111
SG (#95)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 17 (54.8%)
Shen Aurelion Sol Varus Lee Sin Viego
96.
Chickyy#SG2
Chickyy#SG2
SG (#96)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 13 (59.1%)
Karthus Udyr Ivern Zac
97.
Inserial#SG2
Inserial#SG2
SG (#97)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Aphelios Syndra Jayce Corki Vi
98.
LJW vs LJW#LJW
LJW vs LJW#LJW
SG (#98)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Lillia Akshan Corki Brand
99.
BronZoEasy#1317
BronZoEasy#1317
SG (#99)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Zoe Thresh Braum LeBlanc Twisted Fate
100.
SQUIRRELS JG#SG2
SQUIRRELS JG#SG2
SG (#100)
Kim Cương I 98 LP
Thắng: 14 (70.0%)
Lillia Sona Rengar Xin Zhao Nidalee