Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,212,715 Bạc IV
2. 4,148,502 Cao Thủ
3. 3,577,191 Cao Thủ
4. 3,163,806 Kim Cương II
5. 3,076,589 Đồng III
6. 2,770,567 -
7. 2,571,899 -
8. 2,515,765 ngọc lục bảo IV
9. 2,365,383 -
10. 2,323,895 Bạch Kim I
11. 2,174,187 -
12. 2,076,946 Vàng II
13. 2,076,824 Bạc II
14. 1,946,467 -
15. 1,935,829 ngọc lục bảo IV
16. 1,909,627 Bạc IV
17. 1,898,300 -
18. 1,824,998 Vàng I
19. 1,729,122 Vàng I
20. 1,726,128 Vàng I
21. 1,702,264 Bạch Kim IV
22. 1,701,437 ngọc lục bảo III
23. 1,691,130 -
24. 1,687,795 ngọc lục bảo I
25. 1,652,758 -
26. 1,650,281 -
27. 1,634,290 -
28. 1,628,326 Bạch Kim IV
29. 1,581,196 -
30. 1,537,623 -
31. 1,533,769 -
32. 1,519,057 -
33. 1,493,385 Sắt II
34. 1,492,831 -
35. 1,492,163 ngọc lục bảo III
36. 1,475,185 -
37. 1,463,680 -
38. 1,450,320 -
39. 1,416,760 -
40. 1,416,263 Đồng II
41. 1,411,661 Kim Cương IV
42. 1,403,787 Đồng III
43. 1,388,670 -
44. 1,355,646 -
45. 1,350,955 -
46. 1,344,516 -
47. 1,341,948 Vàng II
48. 1,314,004 -
49. 1,311,107 -
50. 1,310,305 ngọc lục bảo I
51. 1,292,757 -
52. 1,281,747 -
53. 1,245,735 -
54. 1,239,763 -
55. 1,231,585 Bạch Kim I
56. 1,215,542 -
57. 1,215,297 -
58. 1,212,944 -
59. 1,210,661 ngọc lục bảo I
60. 1,209,586 -
61. 1,204,049 -
62. 1,180,264 -
63. 1,172,956 Bạch Kim III
64. 1,170,356 Kim Cương I
65. 1,164,132 -
66. 1,157,856 -
67. 1,153,860 -
68. 1,146,129 -
69. 1,142,927 -
70. 1,142,544 -
71. 1,136,742 -
72. 1,128,426 Bạch Kim II
73. 1,121,239 -
74. 1,116,413 -
75. 1,116,210 ngọc lục bảo IV
76. 1,111,740 Kim Cương II
77. 1,109,942 -
78. 1,108,195 -
79. 1,107,043 -
80. 1,103,591 -
81. 1,093,744 -
82. 1,092,920 -
83. 1,091,900 -
84. 1,091,814 Kim Cương IV
85. 1,083,271 -
86. 1,082,513 -
87. 1,081,417 -
88. 1,079,925 Kim Cương IV
89. 1,076,607 -
90. 1,069,537 -
91. 1,061,603 Bạc II
92. 1,055,738 -
93. 1,055,419 -
94. 1,055,109 Vàng II
95. 1,054,425 -
96. 1,053,541 -
97. 1,050,611 -
98. 1,046,637 Đồng III
99. 1,045,269 Bạch Kim III
100. 1,045,050 ngọc lục bảo IV