Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,025,516 Vàng III
2. 2,286,383 -
3. 2,153,379 ngọc lục bảo IV
4. 2,123,636 Vàng IV
5. 2,057,764 -
6. 1,862,082 -
7. 1,636,243 -
8. 1,628,872 Bạc III
9. 1,545,173 Bạch Kim I
10. 1,477,688 Kim Cương I
11. 1,305,770 ngọc lục bảo IV
12. 1,291,646 -
13. 1,283,580 Bạch Kim III
14. 1,253,645 -
15. 1,228,206 Bạc I
16. 1,203,092 Vàng III
17. 1,151,438 -
18. 1,143,184 Sắt IV
19. 1,129,595 -
20. 1,111,252 -
21. 1,094,081 -
22. 1,091,210 -
23. 1,085,298 Đồng I
24. 1,073,340 -
25. 1,055,387 Bạch Kim I
26. 1,052,323 -
27. 1,011,093 -
28. 1,010,417 -
29. 1,001,573 ngọc lục bảo III
30. 969,474 -
31. 965,516 Sắt III
32. 953,549 Cao Thủ
33. 951,788 ngọc lục bảo IV
34. 951,341 -
35. 949,369 -
36. 934,812 Bạch Kim I
37. 932,343 -
38. 930,332 ngọc lục bảo IV
39. 880,195 Vàng III
40. 857,824 Bạc III
41. 837,147 Vàng III
42. 835,067 Vàng I
43. 822,982 Bạch Kim III
44. 822,130 -
45. 820,594 -
46. 819,406 -
47. 806,271 -
48. 787,387 Bạch Kim IV
49. 783,370 -
50. 775,215 -
51. 772,224 ngọc lục bảo IV
52. 758,010 Bạch Kim II
53. 756,512 -
54. 753,475 -
55. 753,153 Đồng II
56. 749,975 -
57. 747,640 -
58. 745,489 ngọc lục bảo II
59. 741,953 ngọc lục bảo IV
60. 738,618 Bạch Kim IV
61. 736,202 Đồng I
62. 736,030 -
63. 734,047 -
64. 731,684 -
65. 728,127 -
66. 724,511 ngọc lục bảo III
67. 723,831 Kim Cương IV
68. 708,958 -
69. 703,704 -
70. 703,662 ngọc lục bảo II
71. 697,414 -
72. 696,370 -
73. 688,143 Đồng II
74. 676,710 -
75. 676,561 -
76. 672,521 ngọc lục bảo III
77. 662,171 -
78. 660,170 -
79. 655,458 Bạc I
80. 651,157 Bạc I
81. 650,188 -
82. 646,918 Bạc III
83. 643,621 Vàng IV
84. 642,112 Đồng IV
85. 639,342 ngọc lục bảo IV
86. 638,578 -
87. 636,944 Bạch Kim IV
88. 630,529 -
89. 626,569 Vàng IV
90. 625,231 -
91. 624,465 -
92. 620,646 -
93. 619,720 -
94. 619,482 Bạc IV
95. 604,660 Bạch Kim III
96. 604,617 -
97. 603,063 -
98. 601,983 Bạch Kim IV
99. 601,278 Đồng I
100. 598,874 Bạch Kim III