Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,099,836 -
2. 1,380,472 Bạch Kim II
3. 1,311,618 -
4. 1,260,110 Bạch Kim I
5. 1,094,112 -
6. 1,050,868 -
7. 1,031,844 ngọc lục bảo III
8. 1,029,172 -
9. 1,025,212 Kim Cương I
10. 1,023,602 -
11. 989,151 Đồng I
12. 960,859 -
13. 899,596 -
14. 842,051 -
15. 810,156 -
16. 802,191 -
17. 798,291 ngọc lục bảo II
18. 755,451 -
19. 738,468 -
20. 731,979 -
21. 714,656 -
22. 707,448 Vàng IV
23. 703,016 -
24. 680,279 -
25. 678,232 Vàng II
26. 672,420 -
27. 668,084 -
28. 663,502 -
29. 663,140 -
30. 653,492 Đồng I
31. 651,608 Bạch Kim III
32. 651,407 Bạch Kim I
33. 635,024 ngọc lục bảo II
34. 629,499 -
35. 618,051 -
36. 610,321 Sắt II
37. 604,849 -
38. 604,635 -
39. 604,370 -
40. 599,129 -
41. 593,534 -
42. 592,611 -
43. 585,709 -
44. 573,597 -
45. 566,241 -
46. 559,161 -
47. 556,343 -
48. 554,517 -
49. 547,623 Đồng IV
50. 546,743 -
51. 546,218 -
52. 538,668 -
53. 531,637 -
54. 530,645 Vàng IV
55. 525,617 -
56. 524,283 Bạch Kim I
57. 521,789 Vàng I
58. 520,549 Đại Cao Thủ
59. 513,268 -
60. 512,916 Đồng III
61. 511,058 -
62. 509,179 Bạch Kim III
63. 509,115 -
64. 506,568 -
65. 501,588 -
66. 492,886 Vàng IV
67. 486,745 -
68. 484,843 ngọc lục bảo I
69. 484,614 -
70. 482,128 Vàng I
71. 481,631 Vàng IV
72. 479,525 -
73. 478,948 Đại Cao Thủ
74. 475,896 -
75. 474,665 -
76. 473,123 -
77. 470,083 Bạch Kim IV
78. 466,554 -
79. 462,796 -
80. 453,663 -
81. 452,941 -
82. 451,520 ngọc lục bảo III
83. 451,474 ngọc lục bảo I
84. 448,354 ngọc lục bảo II
85. 446,538 Bạch Kim IV
86. 446,425 Vàng III
87. 445,973 -
88. 444,960 -
89. 444,936 -
90. 442,657 Bạch Kim III
91. 440,743 -
92. 440,236 Đồng III
93. 438,631 Bạc IV
94. 438,058 -
95. 436,508 -
96. 436,437 Bạch Kim III
97. 434,672 -
98. 434,564 Bạc IV
99. 433,636 Đồng II
100. 429,512 -