Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,899,983 -
2. 2,828,000 -
3. 2,744,455 -
4. 2,165,492 ngọc lục bảo I
5. 1,949,118 -
6. 1,928,203 -
7. 1,506,436 Vàng IV
8. 1,469,113 ngọc lục bảo II
9. 1,444,302 Bạc I
10. 1,421,847 -
11. 1,416,827 Bạch Kim IV
12. 1,362,041 Vàng III
13. 1,361,911 Bạch Kim III
14. 1,313,298 -
15. 1,271,829 -
16. 1,202,546 -
17. 1,201,465 ngọc lục bảo II
18. 1,200,708 Vàng II
19. 1,156,981 Kim Cương III
20. 1,131,780 Đồng IV
21. 1,049,365 Bạch Kim I
22. 1,048,259 -
23. 1,023,361 -
24. 1,012,624 -
25. 1,012,417 ngọc lục bảo III
26. 1,011,151 -
27. 1,002,183 -
28. 994,346 -
29. 992,888 Bạch Kim I
30. 992,358 Vàng II
31. 974,909 Vàng IV
32. 951,093 Bạch Kim IV
33. 950,681 -
34. 934,879 Sắt II
35. 930,921 Bạc II
36. 915,170 -
37. 907,674 -
38. 898,760 -
39. 897,013 -
40. 883,205 Bạch Kim IV
41. 878,970 Vàng II
42. 856,709 -
43. 852,656 Bạc IV
44. 851,489 -
45. 835,674 ngọc lục bảo I
46. 821,236 Vàng IV
47. 813,344 Vàng II
48. 785,495 Bạc IV
49. 784,915 -
50. 775,593 -
51. 771,274 Vàng IV
52. 757,513 -
53. 750,491 Đồng III
54. 749,619 -
55. 745,871 -
56. 743,631 -
57. 719,093 -
58. 703,813 -
59. 698,817 Bạc III
60. 697,467 Vàng IV
61. 696,093 Bạch Kim III
62. 692,722 Bạch Kim III
63. 680,619 -
64. 673,198 -
65. 670,366 Kim Cương IV
66. 667,272 -
67. 666,122 -
68. 663,768 -
69. 661,835 Bạch Kim II
70. 658,841 -
71. 655,934 Bạch Kim III
72. 652,771 -
73. 638,460 -
74. 625,083 -
75. 601,967 -
76. 597,748 -
77. 596,615 Vàng II
78. 594,782 -
79. 590,111 -
80. 582,043 Vàng IV
81. 579,444 -
82. 574,516 -
83. 574,462 -
84. 572,163 -
85. 566,759 Kim Cương IV
86. 563,433 -
87. 558,136 -
88. 556,158 Vàng II
89. 551,595 -
90. 549,494 -
91. 548,615 -
92. 545,571 -
93. 545,069 -
94. 544,638 Đồng II
95. 543,699 -
96. 543,131 Bạc III
97. 540,197 -
98. 539,695 -
99. 539,181 -
100. 538,602 Bạch Kim III