Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,375,388 -
2. 4,245,751 Vàng IV
3. 4,053,223 -
4. 3,923,022 -
5. 3,583,013 -
6. 3,309,819 Bạc IV
7. 3,237,571 Bạc II
8. 3,195,437 -
9. 3,031,853 -
10. 2,897,427 Kim Cương I
11. 2,811,229 Kim Cương III
12. 2,636,784 -
13. 2,628,752 Bạch Kim I
14. 2,616,668 Kim Cương IV
15. 2,595,601 Bạc IV
16. 2,550,733 Vàng II
17. 2,496,766 Cao Thủ
18. 2,460,720 -
19. 2,418,348 -
20. 2,246,616 Bạch Kim III
21. 2,216,445 Vàng III
22. 2,166,788 Vàng I
23. 2,129,865 Bạch Kim IV
24. 2,101,306 Cao Thủ
25. 2,091,083 ngọc lục bảo III
26. 2,084,857 -
27. 2,066,717 ngọc lục bảo III
28. 2,026,770 -
29. 2,013,354 ngọc lục bảo IV
30. 2,007,180 Đồng II
31. 2,000,753 Kim Cương I
32. 1,999,685 -
33. 1,996,344 -
34. 1,983,478 Bạch Kim IV
35. 1,965,117 ngọc lục bảo III
36. 1,921,946 Đồng I
37. 1,917,376 Kim Cương II
38. 1,896,291 -
39. 1,891,701 Bạc II
40. 1,875,776 Vàng II
41. 1,863,235 ngọc lục bảo III
42. 1,835,773 Đại Cao Thủ
43. 1,808,236 ngọc lục bảo I
44. 1,763,753 Kim Cương III
45. 1,763,278 Bạch Kim III
46. 1,757,792 -
47. 1,755,951 ngọc lục bảo II
48. 1,743,055 Sắt III
49. 1,733,688 -
50. 1,732,535 -
51. 1,713,955 Đại Cao Thủ
52. 1,676,932 -
53. 1,673,325 -
54. 1,656,452 -
55. 1,649,160 Vàng I
56. 1,600,220 -
57. 1,591,197 -
58. 1,587,127 -
59. 1,566,780 -
60. 1,565,686 -
61. 1,561,620 Kim Cương II
62. 1,546,416 -
63. 1,538,334 ngọc lục bảo II
64. 1,536,148 -
65. 1,527,911 -
66. 1,520,806 Bạc IV
67. 1,513,030 Bạch Kim IV
68. 1,509,588 -
69. 1,506,316 Bạch Kim II
70. 1,491,088 Vàng IV
71. 1,486,934 Vàng III
72. 1,486,803 -
73. 1,484,185 -
74. 1,473,397 -
75. 1,466,711 ngọc lục bảo I
76. 1,461,087 Sắt III
77. 1,434,882 -
78. 1,424,459 -
79. 1,424,100 ngọc lục bảo II
80. 1,421,626 Kim Cương IV
81. 1,408,272 -
82. 1,396,884 ngọc lục bảo IV
83. 1,395,907 Vàng IV
84. 1,377,973 Sắt I
85. 1,375,515 ngọc lục bảo II
86. 1,374,117 Kim Cương II
87. 1,370,285 Bạch Kim IV
88. 1,364,862 -
89. 1,348,307 Bạch Kim IV
90. 1,347,830 ngọc lục bảo IV
91. 1,335,210 Bạc II
92. 1,332,641 Bạch Kim III
93. 1,329,389 Cao Thủ
94. 1,324,697 Bạch Kim II
95. 1,317,850 -
96. 1,317,645 -
97. 1,316,794 Kim Cương IV
98. 1,311,827 ngọc lục bảo II
99. 1,311,229 -
100. 1,307,734 Vàng IV