Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,386,895 Kim Cương II
2. 5,730,316 Bạc II
3. 5,137,314 -
4. 4,511,916 Bạc I
5. 4,241,628 -
6. 4,115,849 ngọc lục bảo IV
7. 3,754,132 -
8. 3,672,598 -
9. 3,589,188 -
10. 3,490,957 ngọc lục bảo II
11. 3,288,288 -
12. 3,179,821 Bạch Kim III
13. 2,881,308 -
14. 2,843,344 -
15. 2,752,813 -
16. 2,634,273 Đồng IV
17. 2,625,785 -
18. 2,547,029 Bạc IV
19. 2,476,369 Đồng III
20. 2,473,594 -
21. 2,355,668 Bạch Kim I
22. 2,310,858 -
23. 2,304,422 -
24. 2,291,715 Đồng IV
25. 2,256,720 ngọc lục bảo III
26. 2,256,049 -
27. 2,253,699 Sắt I
28. 2,244,649 Bạch Kim III
29. 2,191,664 -
30. 2,171,441 -
31. 2,163,583 Vàng II
32. 2,121,040 Vàng III
33. 2,108,486 Kim Cương II
34. 2,108,369 Kim Cương III
35. 2,067,741 -
36. 2,066,994 -
37. 2,066,300 -
38. 2,033,005 Cao Thủ
39. 2,029,607 -
40. 2,022,315 -
41. 2,014,044 -
42. 2,001,250 ngọc lục bảo II
43. 1,995,424 ngọc lục bảo II
44. 1,968,572 ngọc lục bảo III
45. 1,964,106 -
46. 1,950,149 -
47. 1,931,879 -
48. 1,917,457 -
49. 1,898,253 -
50. 1,883,608 -
51. 1,843,334 -
52. 1,842,023 -
53. 1,825,225 -
54. 1,795,565 -
55. 1,769,435 ngọc lục bảo IV
56. 1,768,389 -
57. 1,757,003 -
58. 1,729,297 ngọc lục bảo IV
59. 1,728,659 Đồng IV
60. 1,722,437 ngọc lục bảo III
61. 1,719,047 -
62. 1,713,343 -
63. 1,706,445 -
64. 1,706,109 ngọc lục bảo III
65. 1,684,270 -
66. 1,682,059 -
67. 1,678,324 Bạch Kim II
68. 1,668,244 -
69. 1,634,234 -
70. 1,630,069 Bạch Kim I
71. 1,625,395 -
72. 1,617,687 Vàng III
73. 1,615,668 -
74. 1,612,227 -
75. 1,612,011 Kim Cương IV
76. 1,609,442 -
77. 1,607,955 Đồng II
78. 1,593,610 ngọc lục bảo II
79. 1,585,856 Vàng I
80. 1,577,364 -
81. 1,561,768 Bạch Kim IV
82. 1,561,456 -
83. 1,558,274 Bạch Kim IV
84. 1,551,666 -
85. 1,535,656 -
86. 1,535,180 -
87. 1,530,331 Bạc IV
88. 1,528,972 -
89. 1,524,957 ngọc lục bảo II
90. 1,518,750 ngọc lục bảo IV
91. 1,513,053 Đồng III
92. 1,502,584 Sắt I
93. 1,496,462 Kim Cương IV
94. 1,495,119 Sắt IV
95. 1,493,212 ngọc lục bảo II
96. 1,490,552 Vàng I
97. 1,483,498 -
98. 1,476,536 Bạch Kim I
99. 1,469,452 -
100. 1,464,070 Đồng III