Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,929,783 -
2. 1,433,130 Bạch Kim III
3. 1,402,484 Bạch Kim III
4. 1,366,627 Kim Cương IV
5. 1,294,203 -
6. 1,243,391 -
7. 1,241,380 Bạch Kim II
8. 1,161,099 -
9. 1,122,709 -
10. 1,073,838 Bạch Kim III
11. 1,044,457 -
12. 1,041,754 Kim Cương IV
13. 1,007,148 -
14. 1,004,282 -
15. 995,756 -
16. 984,119 Kim Cương IV
17. 978,494 -
18. 957,263 -
19. 943,990 -
20. 917,902 -
21. 911,716 Kim Cương IV
22. 853,248 Bạch Kim I
23. 847,907 Vàng I
24. 845,487 Kim Cương II
25. 839,487 Bạc IV
26. 830,896 -
27. 822,080 -
28. 797,868 -
29. 794,071 ngọc lục bảo III
30. 786,542 Kim Cương III
31. 776,654 ngọc lục bảo III
32. 762,645 ngọc lục bảo III
33. 758,930 Kim Cương IV
34. 747,512 Bạch Kim IV
35. 746,522 -
36. 725,229 Bạch Kim III
37. 708,516 -
38. 703,580 Sắt I
39. 703,325 Bạc I
40. 697,697 -
41. 696,341 Bạch Kim III
42. 682,780 -
43. 652,079 Kim Cương III
44. 646,904 -
45. 646,214 Vàng IV
46. 644,134 -
47. 643,300 -
48. 642,895 -
49. 642,088 -
50. 633,314 -
51. 629,619 -
52. 629,002 -
53. 625,147 -
54. 624,163 -
55. 618,078 -
56. 614,079 -
57. 612,718 -
58. 608,477 -
59. 605,549 -
60. 602,703 -
61. 600,033 -
62. 589,870 ngọc lục bảo IV
63. 589,538 -
64. 588,168 Bạch Kim II
65. 578,624 Bạch Kim IV
66. 571,537 -
67. 568,730 Bạch Kim I
68. 554,479 Bạch Kim III
69. 552,726 -
70. 549,720 -
71. 546,557 -
72. 545,522 -
73. 543,835 -
74. 533,565 -
75. 525,960 -
76. 525,936 ngọc lục bảo I
77. 525,270 -
78. 524,879 -
79. 524,744 -
80. 517,216 Bạch Kim IV
81. 514,934 -
82. 514,546 -
83. 513,109 -
84. 510,355 -
85. 508,115 -
86. 507,633 ngọc lục bảo IV
87. 506,986 ngọc lục bảo III
88. 504,622 -
89. 501,794 -
90. 499,607 ngọc lục bảo IV
91. 492,531 -
92. 491,422 -
93. 489,334 -
94. 484,790 Bạc I
95. 484,199 -
96. 478,911 -
97. 475,565 -
98. 473,520 Bạch Kim III
99. 472,329 Bạch Kim II
100. 470,233 -