Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 339,652 Bạch Kim III
2. 326,851 -
3. 322,591 Kim Cương IV
4. 299,520 -
5. 298,320 ngọc lục bảo II
6. 294,024 Bạc III
7. 276,326 -
8. 266,612 Kim Cương I
9. 264,244 -
10. 261,972 ngọc lục bảo III
11. 257,234 -
12. 252,251 Kim Cương III
13. 239,385 Kim Cương III
14. 233,914 Bạc II
15. 232,046 Bạc I
16. 217,233 -
17. 216,223 Kim Cương III
18. 209,093 Kim Cương IV
19. 206,569 Kim Cương II
20. 192,219 Kim Cương II
21. 189,027 ngọc lục bảo IV
22. 187,852 Bạch Kim II
23. 186,155 Bạch Kim I
24. 184,712 Vàng IV
25. 180,412 Bạch Kim IV
26. 179,148 Kim Cương IV
27. 178,827 Đại Cao Thủ
28. 175,040 -
29. 174,082 -
30. 173,205 -
31. 172,300 Bạc IV
32. 169,647 -
33. 168,151 ngọc lục bảo IV
34. 166,400 ngọc lục bảo II
35. 164,281 Kim Cương IV
36. 163,028 Bạch Kim IV
37. 156,845 Bạch Kim III
38. 155,823 Kim Cương III
39. 155,272 Kim Cương IV
40. 152,704 Vàng IV
41. 151,096 ngọc lục bảo II
42. 150,525 Kim Cương IV
43. 149,200 Bạc IV
44. 146,922 Đồng III
45. 143,468 -
46. 143,218 Kim Cương I
47. 142,820 -
48. 142,332 -
49. 141,594 Kim Cương III
50. 141,308 Bạch Kim IV
51. 138,682 Bạc II
52. 138,286 ngọc lục bảo III
53. 137,275 ngọc lục bảo IV
54. 136,994 -
55. 136,619 -
56. 135,371 ngọc lục bảo III
57. 135,038 Kim Cương IV
58. 134,998 -
59. 134,849 Kim Cương II
60. 133,309 ngọc lục bảo IV
61. 131,269 Kim Cương IV
62. 130,854 -
63. 129,647 -
64. 129,430 Vàng IV
65. 129,289 Bạc I
66. 129,061 ngọc lục bảo IV
67. 127,913 -
68. 127,865 Bạch Kim I
69. 127,681 -
70. 127,640 Kim Cương III
71. 127,285 Kim Cương IV
72. 126,784 Vàng I
73. 126,562 -
74. 126,330 Kim Cương III
75. 125,941 Bạch Kim I
76. 124,147 -
77. 124,041 -
78. 122,169 Sắt II
79. 122,066 -
80. 120,750 ngọc lục bảo II
81. 120,730 ngọc lục bảo I
82. 120,329 -
83. 119,713 -
84. 118,890 Kim Cương III
85. 117,299 Kim Cương III
86. 117,062 Vàng I
87. 116,659 Bạch Kim IV
88. 116,578 Bạc IV
89. 116,465 ngọc lục bảo I
90. 115,768 Cao Thủ
91. 115,711 Bạch Kim I
92. 114,738 Bạch Kim IV
93. 114,554 Kim Cương III
94. 113,845 Kim Cương II
95. 113,759 Bạc I
96. 113,109 -
97. 113,047 ngọc lục bảo II
98. 112,672 Cao Thủ
99. 112,377 -
100. 112,220 Sắt II