Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,066,992 -
2. 3,233,476 ngọc lục bảo IV
3. 1,805,702 -
4. 1,495,620 Bạc III
5. 1,379,618 -
6. 1,341,482 -
7. 1,197,927 -
8. 1,086,819 Đồng IV
9. 1,013,232 Đồng IV
10. 997,667 -
11. 811,879 Bạc IV
12. 786,634 -
13. 759,389 -
14. 629,861 Sắt I
15. 624,787 -
16. 609,130 -
17. 584,837 Kim Cương I
18. 577,135 Đồng IV
19. 539,918 -
20. 538,164 ngọc lục bảo II
21. 524,714 -
22. 484,679 Bạch Kim I
23. 432,289 -
24. 429,162 Đồng IV
25. 413,751 Sắt I
26. 408,972 -
27. 366,630 -
28. 365,481 Đồng IV
29. 363,612 -
30. 350,212 Kim Cương I
31. 349,865 -
32. 349,839 -
33. 341,096 -
34. 337,309 -
35. 336,857 -
36. 334,650 Đồng III
37. 333,206 -
38. 322,426 Kim Cương IV
39. 319,903 -
40. 316,372 -
41. 313,748 Sắt III
42. 312,091 -
43. 305,298 -
44. 303,470 -
45. 297,308 -
46. 294,036 -
47. 280,581 Sắt IV
48. 280,228 -
49. 277,491 -
50. 269,588 -
51. 269,154 -
52. 268,341 Kim Cương IV
53. 267,394 -
54. 263,519 Bạc III
55. 259,440 Kim Cương IV
56. 258,862 -
57. 255,701 -
58. 247,244 Bạch Kim I
59. 244,148 -
60. 241,629 Bạch Kim II
61. 241,115 -
62. 239,641 -
63. 238,697 ngọc lục bảo III
64. 236,208 -
65. 232,516 ngọc lục bảo II
66. 231,345 Kim Cương IV
67. 230,315 -
68. 227,279 Bạch Kim IV
69. 222,504 -
70. 221,854 -
71. 221,458 ngọc lục bảo I
72. 218,147 ngọc lục bảo I
73. 217,729 -
74. 217,577 -
75. 216,977 -
76. 216,700 Kim Cương I
77. 214,545 -
78. 213,973 -
79. 212,336 -
80. 211,122 -
81. 209,312 -
82. 208,654 -
83. 208,525 Bạch Kim II
84. 206,848 ngọc lục bảo II
85. 205,451 Vàng IV
86. 204,716 -
87. 202,185 -
88. 201,498 Cao Thủ
89. 200,327 -
90. 199,698 -
91. 197,720 Vàng IV
92. 197,142 -
93. 197,083 -
94. 197,000 -
95. 194,910 -
96. 192,661 -
97. 192,583 -
98. 192,028 -
99. 191,600 -
100. 190,172 -