Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,735,662 -
2. 1,527,199 -
3. 1,153,681 -
4. 697,006 -
5. 621,054 -
6. 570,278 -
7. 549,448 ngọc lục bảo II
8. 541,194 -
9. 508,429 -
10. 481,243 Vàng III
11. 471,702 -
12. 457,730 -
13. 449,004 -
14. 429,403 ngọc lục bảo III
15. 414,736 -
16. 411,489 Bạc IV
17. 389,828 -
18. 381,032 -
19. 331,074 -
20. 326,895 -
21. 319,693 -
22. 319,679 Vàng IV
23. 317,374 -
24. 311,924 -
25. 304,598 -
26. 301,665 Vàng I
27. 299,417 Vàng III
28. 288,627 Vàng IV
29. 276,814 -
30. 264,762 -
31. 262,881 -
32. 259,472 -
33. 258,239 Bạch Kim III
34. 255,399 Vàng III
35. 249,143 -
36. 247,591 Đồng II
37. 246,366 -
38. 245,307 Bạch Kim IV
39. 243,225 -
40. 238,407 -
41. 234,724 -
42. 230,933 -
43. 230,708 Sắt I
44. 226,057 -
45. 225,570 -
46. 225,222 -
47. 224,995 -
48. 221,851 -
49. 218,758 ngọc lục bảo I
50. 217,552 -
51. 214,686 -
52. 213,157 -
53. 211,553 -
54. 211,468 Bạc I
55. 207,460 -
56. 205,568 -
57. 205,436 Bạc IV
58. 204,235 -
59. 203,905 Vàng III
60. 202,471 Sắt II
61. 199,914 ngọc lục bảo II
62. 199,287 -
63. 197,140 -
64. 195,860 -
65. 191,572 -
66. 191,377 Vàng IV
67. 190,952 Bạch Kim III
68. 189,947 -
69. 189,650 -
70. 189,532 Bạc I
71. 188,788 -
72. 188,724 -
73. 187,303 Sắt III
74. 185,338 -
75. 182,705 Vàng III
76. 182,592 -
77. 181,126 -
78. 180,870 -
79. 180,723 -
80. 180,017 -
81. 179,209 -
82. 179,022 Bạc III
83. 179,016 -
84. 176,961 -
85. 176,908 Kim Cương III
86. 175,895 ngọc lục bảo III
87. 175,542 -
88. 174,940 -
89. 173,425 -
90. 173,098 -
91. 172,882 -
92. 171,790 -
93. 171,726 -
94. 170,677 -
95. 170,208 -
96. 168,957 Sắt I
97. 168,942 Sắt II
98. 167,955 ngọc lục bảo I
99. 167,498 ngọc lục bảo III
100. 167,340 -