Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,844,442 Bạch Kim IV
2. 4,624,629 -
3. 4,336,077 -
4. 4,074,834 -
5. 4,048,166 -
6. 4,016,897 ngọc lục bảo IV
7. 3,903,925 ngọc lục bảo II
8. 3,590,259 -
9. 3,544,332 -
10. 3,469,118 Vàng I
11. 3,367,201 -
12. 3,343,307 Kim Cương II
13. 3,317,879 -
14. 3,308,724 Bạch Kim I
15. 3,133,172 Bạc I
16. 2,974,578 Bạch Kim IV
17. 2,934,925 -
18. 2,911,959 Bạch Kim III
19. 2,880,167 -
20. 2,860,897 -
21. 2,848,854 -
22. 2,837,088 -
23. 2,790,800 -
24. 2,780,283 -
25. 2,779,731 -
26. 2,775,907 Bạch Kim III
27. 2,767,861 -
28. 2,767,765 -
29. 2,716,913 Kim Cương III
30. 2,687,733 -
31. 2,640,272 -
32. 2,546,189 -
33. 2,503,663 -
34. 2,490,211 Bạch Kim II
35. 2,472,653 -
36. 2,464,373 -
37. 2,440,943 -
38. 2,411,752 -
39. 2,377,968 -
40. 2,373,867 -
41. 2,371,413 -
42. 2,330,675 Bạch Kim II
43. 2,308,985 ngọc lục bảo II
44. 2,290,685 Cao Thủ
45. 2,277,440 Bạch Kim I
46. 2,271,642 -
47. 2,255,918 Cao Thủ
48. 2,180,139 -
49. 2,167,142 -
50. 2,142,300 -
51. 2,140,669 -
52. 2,140,667 Bạch Kim I
53. 2,132,057 -
54. 2,121,431 Bạch Kim IV
55. 2,107,140 -
56. 2,103,945 -
57. 2,096,116 Bạch Kim III
58. 2,088,354 Kim Cương III
59. 2,081,873 Bạch Kim III
60. 2,081,540 -
61. 2,074,429 Kim Cương III
62. 2,069,605 Vàng IV
63. 2,059,513 Bạch Kim II
64. 2,053,925 Bạch Kim IV
65. 2,044,220 Đồng III
66. 2,019,383 -
67. 2,015,425 -
68. 1,997,086 -
69. 1,985,202 -
70. 1,978,106 Kim Cương IV
71. 1,977,401 -
72. 1,969,609 -
73. 1,952,633 -
74. 1,949,672 ngọc lục bảo IV
75. 1,946,473 -
76. 1,918,527 Bạch Kim IV
77. 1,889,629 Vàng I
78. 1,852,027 Bạch Kim IV
79. 1,851,910 ngọc lục bảo IV
80. 1,851,522 Bạch Kim II
81. 1,850,453 Bạch Kim III
82. 1,850,435 Vàng I
83. 1,835,282 Cao Thủ
84. 1,828,802 -
85. 1,810,613 Vàng II
86. 1,809,177 Vàng III
87. 1,806,050 -
88. 1,803,632 Cao Thủ
89. 1,795,333 -
90. 1,785,756 Bạc III
91. 1,781,226 -
92. 1,778,530 -
93. 1,777,614 -
94. 1,773,537 -
95. 1,764,514 -
96. 1,759,354 Bạc II
97. 1,758,761 Cao Thủ
98. 1,755,140 -
99. 1,745,302 -
100. 1,737,868 -