10.8%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Giày
Phổ biến: 84.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri
Tarzan
6 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
BaeKHo
10 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cepted
1 /
5 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Aria
12 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DudsTheBoy
7 /
5 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
iiiiilllii#wywq
KR (#1) |
68.8% | ||||
Shadow#Ahri
NA (#2) |
92.4% | ||||
Archangel#X96
VN (#3) |
75.0% | ||||
Position#EUNE
EUNE (#4) |
63.8% | ||||
Kiryu#Ian
NA (#5) |
82.9% | ||||
비타500맛젤리#KR1
KR (#6) |
58.7% | ||||
MonkeyDsssssssss#VN2
VN (#7) |
56.4% | ||||
움 아#AHRI
KR (#8) |
67.3% | ||||
ExcaliberPrime#H33
NA (#9) |
55.1% | ||||
Ballin Cat#Nyan
EUW (#10) |
71.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,822,646 | |
2. | 12,756,519 | |
3. | 11,329,153 | |
4. | 10,398,628 | |
5. | 10,204,211 | |