Annie

Annie

39,533 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.9%
Phổ biến
53.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hỏa Cầu
Q
Thiêu Cháy
W
Khiên Lửa
E
Hỏa Cuồng
Hỏa Cầu
Q Q Q Q Q
Thiêu Cháy
W W W W W
Khiên Lửa
E E E E E
Triệu Hồi: Tibbers
R R R
Phổ biến: 49.7% - Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 79.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.9% - Tỷ Lệ Thắng: 52.6%

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Quiroga#BR1
Quiroga#BR1
BR (#1)
Cao Thủ 55.6% 63
2.
SG Lue#88888
SG Lue#88888
VN (#2)
Cao Thủ 68.3% 41
3.
이게머누#KR1
이게머누#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 57.1% 49
4.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#4)
Đại Cao Thủ 69.2% 39
5.
azeotrop#TR1
azeotrop#TR1
TR (#5)
Cao Thủ 61.4% 44
6.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#6)
Thách Đấu 75.8% 33
7.
DILAUDID 32IR#EUNE
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 56.8% 44
8.
연 설#TRPG
연 설#TRPG
KR (#8)
Kim Cương II 68.2% 44
9.
Quvic Ardor#KR1
Quvic Ardor#KR1
KR (#9)
Kim Cương III 63.2% 68
10.
Rottac#VN2
Rottac#VN2
VN (#10)
ngọc lục bảo II 71.2% 104