Garen

Garen

44,080 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.1%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phán Quyết
E
Đòn Quyết Định
Q
Lòng Can Đảm
W
Bền Bỉ
Đòn Quyết Định
Q Q Q Q Q
Lòng Can Đảm
W W W W W
Phán Quyết
E E E E E
Công Lý Demacia
R R R
Phổ biến: 40.1% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 20.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Giáp Liệt Sĩ
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Giáp Thiên Nhiên
Móng Vuốt Sterak

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
10 / 0 / 7

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Người chơi Garen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
phonk#187
phonk#187
BR (#1)
Cao Thủ 73.5% 49
2.
TunaChef#TR1
TunaChef#TR1
TR (#2)
Kim Cương I 74.5% 47
3.
Kyorès#EUW
Kyorès#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 66.7% 60
4.
Light#GAREN
Light#GAREN
EUW (#4)
Cao Thủ 64.2% 53
5.
LOW ELO GAREN#JP1
LOW ELO GAREN#JP1
JP (#5)
Đại Cao Thủ 64.4% 135
6.
WINNTERMANIA#WWWW
WINNTERMANIA#WWWW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ 63.3% 60
7.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#7)
Cao Thủ 67.4% 46
8.
남탓금지1#KR1
남탓금지1#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ 58.9% 73
9.
Dragzar#LAN
Dragzar#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ 58.6% 70
10.
chrisnam#NA1
chrisnam#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 57.4% 61