5.2%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 34.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Giày
Phổ biến: 74.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akshan
Lourlo
2 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lourlo
11 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rooster
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pullbae
0 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Photon
3 /
6 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 75.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Người chơi Akshan xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Morarne#RU1
RU (#1) |
72.5% | ||||
太尉ovo#0529
KR (#2) |
70.0% | ||||
OneaLLL#TR1
TR (#3) |
67.9% | ||||
TARZAN IVI 3#EUW
EUW (#4) |
65.6% | ||||
Cá Hề Nemo#VN2
VN (#5) |
64.7% | ||||
HyeonJu#ZZang
KR (#6) |
63.8% | ||||
KrzyStock#STOCK
EUNE (#7) |
65.3% | ||||
Óc Chó#EUW
EUW (#8) |
69.6% | ||||
TwTv Phantasm#103
EUW (#9) |
75.0% | ||||
killerwhalé2#8888
VN (#10) |
63.8% | ||||