16.3%
Phổ biến
13.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 28.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 71.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.9%
Tỷ Lệ Thắng: 13.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pyke
JACTROLL
5 /
8 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Peter
2 /
5 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Parus
2 /
2 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Life
7 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Fleshy
5 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Chấn Động
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Bóng Đen Tốc Độ
|
|
Người chơi Pyke xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
iBony#2001
VN (#1) |
73.9% | ||||
Conor PykeGregor#EUW
EUW (#2) |
62.5% | ||||
이문근#VNKR
KR (#3) |
60.4% | ||||
죄 인#kr4
KR (#4) |
86.8% | ||||
mot em be#ngoan
VN (#5) |
61.9% | ||||
universive#EUW
EUW (#6) |
71.4% | ||||
PNOEEWM2205#2205
VN (#7) |
61.4% | ||||
AnhĐạt#2904
VN (#8) |
50.9% | ||||
poiz#fps
NA (#9) |
53.2% | ||||
Grandmaster#4995
KR (#10) |
61.4% | ||||