1.1%
Phổ biến
8.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 8.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.4%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 82.3%
Tỷ Lệ Thắng: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 8.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath
Khan
4 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Envyy
5 /
8 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Khan
3 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
1 /
0 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
9 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Xạ Thủ Kỳ Cựu
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
NO GG PLZ#KR1
KR (#1) |
64.2% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#2) |
66.7% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#3) |
62.7% | ||||
ngaychuagiongbao#1904
VN (#4) |
60.5% | ||||
IsoLazy#9951
TW (#5) |
61.4% | ||||
Zwagie#3003
VN (#6) |
56.4% | ||||
Xerath Artillery#EUW
EUW (#7) |
56.9% | ||||
Tobai#Crack
EUW (#8) |
57.4% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#9) |
58.3% | ||||
Ønłý Xeräthº#EUNE
EUNE (#10) |
55.6% | ||||