2.8%
Phổ biến
9.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 6.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.9%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 78.0%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Ellim
10 /
6 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
JunJia
17 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kingen
12 /
6 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yaharong
6 /
6 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
BuLLDoG
4 /
0 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Quỷ Quyệt Vô Thường
|
|
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xinw#x1x1
KR (#1) |
80.0% | ||||
Wamtes#12313
TR (#2) |
83.3% | ||||
Haurne#EUW
EUW (#3) |
80.0% | ||||
Hoàng#0501
VN (#4) |
70.4% | ||||
Nắng Hạ#2002
VN (#5) |
82.7% | ||||
ss188#188
KR (#6) |
66.7% | ||||
GG IQ GAP#0001
NA (#7) |
68.8% | ||||
Nevard#2511
VN (#8) |
73.3% | ||||
taliyah#1101
NA (#9) |
66.7% | ||||
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#10) |
65.2% | ||||