9.7%
Phổ biến
11.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 79.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 12.8%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 11.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei
Yaharong
2 /
1 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ophelia
2 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ophelia
0 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
2 /
1 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Khan
3 /
4 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Xạ Thủ Kỳ Cựu
|
|
Người chơi Hwei xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
kira#171
BR (#1) |
63.6% | ||||
The Youngest Day#김나영
KR (#2) |
58.0% | ||||
연초가 된 나자신#KR1
KR (#3) |
57.1% | ||||
Freiren#uwu
LAS (#4) |
57.1% | ||||
SUP Zaitex#arda
TR (#5) |
92.5% | ||||
Nguyễn Thúy Hồng#iiiii
VN (#6) |
65.9% | ||||
99999 apm femboy#GwG
EUNE (#7) |
57.4% | ||||
ToastyAlex#NA1
NA (#8) |
100.0% | ||||
L X N#2002
VN (#9) |
63.0% | ||||
lephri#001
KR (#10) |
76.4% | ||||