5.6%
Phổ biến
12.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 28.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 14.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hecarim
YSKM
1 /
9 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
YoungJae
5 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
YoungJae
8 /
7 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ranger
6 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Raptor
8 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đả Kích
|
|
Tàn Bạo
|
|
Bánh Mỳ & Bơ
|
|
Xoay Là Thắng
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Người chơi Hecarim xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lolporo23#420
EUNE (#1) |
76.0% | ||||
TTV Dessjg#WOO
LAS (#2) |
67.2% | ||||
jungle#slyNA
NA (#3) |
66.7% | ||||
Hưng teacher#3252
VN (#4) |
63.6% | ||||
이 차가 식기전에#KR1
KR (#5) |
62.9% | ||||
LeLeGanka#GLAOZ
EUNE (#6) |
61.3% | ||||
meow meow#aaa
EUW (#7) |
71.2% | ||||
Douyin Dove#123
KR (#8) |
60.9% | ||||
Don MafiOso#Nashe
LAS (#9) |
59.7% | ||||
QoDarKoQ#EUNE
EUNE (#10) |
59.6% | ||||