3.7%
Phổ biến
7.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 6.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 6.9%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 69.5%
Tỷ Lệ Thắng: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 6.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Winner
7 /
7 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Palafox
18 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sheo
6 /
5 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hang
10 /
9 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Willer
7 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
tueoc cho#VN2
VN (#1) |
76.3% | ||||
unknow 9 12#9999
VN (#2) |
65.4% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#3) |
63.9% | ||||
Arcminute#NA1
NA (#4) |
58.6% | ||||
hern1#zzz
LAS (#5) |
58.2% | ||||
PriØrıtý#LAS
LAS (#6) |
56.2% | ||||
WMWM#00000
EUW (#7) |
57.1% | ||||
noidea#123
EUW (#8) |
56.9% | ||||
Know ur pIace#EUW
EUW (#9) |
66.7% | ||||
Norvak#EUW
EUW (#10) |
54.4% | ||||