9.6%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 32.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Giày
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Ophelia
0 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ceros
9 /
9 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
0 /
5 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
ShowMaker
5 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ragner
12 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
85.4% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#2) |
88.9% | ||||
Taske006#EUNE
EUNE (#3) |
78.9% | ||||
Reika#Myers
VN (#4) |
77.0% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#5) |
75.4% | ||||
Melisanın Kocası#Yasin
EUW (#6) |
75.4% | ||||
RobertWyściguwka#EUNE
EUNE (#7) |
78.0% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#8) |
74.1% | ||||
Jibenwujie#PaoS
KR (#9) |
72.9% | ||||
민 서#공 삼
KR (#10) |
73.4% | ||||