14.7%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Nâng Cấp
Q
E
W
Phổ biến: 74.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Giày
Phổ biến: 91.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kai'Sa
Bugi
14 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cody Sun
14 /
12 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envyy
0 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lucid
10 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jezu
8 /
2 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cocą#2206
VN (#1) |
81.0% | ||||
littlepaws#esme
EUNE (#2) |
87.0% | ||||
GreyDino#CA01
NA (#3) |
80.4% | ||||
Coffee#NA1
NA (#4) |
79.2% | ||||
yes#w2NA1
NA (#5) |
82.8% | ||||
TURBOMECHANICSXD#FIST
EUW (#6) |
75.9% | ||||
peIego#BR1
BR (#7) |
73.3% | ||||
tzy1#KR2
KR (#8) |
71.4% | ||||
wasnt real#999
EUNE (#9) |
76.8% | ||||
poopoo#1239
KR (#10) |
75.3% | ||||