Diana

Diana

Đi Rừng, Đường giữa
678 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
47.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Gươm Ánh Trăng
Trăng Lưỡi Liềm
Q Q Q Q Q
Thác Bạc
W W W W W
Trăng Non
E E E E E
Trăng Mờ
R R R
Phổ biến: 46.3% - Tỷ Lệ Thắng: 45.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 92.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 77.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Hoa Tử Linh

Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đường trên)
Gori
Gori
10 / 10 / 12
Diana
VS
Jax
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai Ương
Trượng Hư VôMũ Phù Thủy Rabadon
Nhẫn DoranGiày Pháp Sư

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 20.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
tueoc cho#VN2
tueoc cho#VN2
VN (#1)
Thách Đấu 69.5% 82
2.
olynn jg acc#000
olynn jg acc#000
EUW (#2)
Cao Thủ 69.4% 49
3.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#3)
Đại Cao Thủ 65.5% 55
4.
Know ur pIace#EUW
Know ur pIace#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 64.7% 51
5.
Epifania#URU
Epifania#URU
BR (#5)
Kim Cương I 76.1% 67
6.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ 62.9% 70
7.
unknow 9 12#9999
unknow 9 12#9999
VN (#7)
Cao Thủ 64.8% 128
8.
sly#妳妝哭花了
sly#妳妝哭花了
TW (#8)
Cao Thủ 62.3% 61
9.
Banming#KR1
Banming#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 62.3% 61
10.
Diana#nova
Diana#nova
BR (#10)
ngọc lục bảo II 93.8% 48