0.1%
Phổ biến
47.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 92.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 77.8%
Giày
Phổ biến: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đường trên)
Gori
10 /
10 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
tueoc cho#VN2
VN (#1) |
69.5% | ||||
olynn jg acc#000
EUW (#2) |
69.4% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#3) |
65.5% | ||||
Know ur pIace#EUW
EUW (#4) |
64.7% | ||||
Epifania#URU
BR (#5) |
76.1% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#6) |
62.9% | ||||
unknow 9 12#9999
VN (#7) |
64.8% | ||||
sly#妳妝哭花了
TW (#8) |
62.3% | ||||
Banming#KR1
KR (#9) |
62.3% | ||||
Diana#nova
BR (#10) |
93.8% | ||||