Kha'Zix

Kha'Zix

Đi Rừng
181 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
42.5%
Tỷ Lệ Thắng
4.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Gai Hư Không
W
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q
Nhảy
E
Hiểm Họa Tiềm Tàng
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q Q Q Q Q
Gai Hư Không
W W W W W
Nhảy
E E E E E
Đột Kích Hư Không
R R R
Phổ biến: 26.2% - Tỷ Lệ Thắng: 37.3%

Tiến Hóa

Gai Hư Không
W
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q
Đột Kích Hư Không
R
Phổ biến: 30.0% - Tỷ Lệ Thắng: 57.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nước Mắt Nữ Thần
Bình Máux2
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Kiếm Manamune
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Phổ biến: 12.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 66.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Bóng Tối
Gươm Thức Thời
Chùy Gai Malmortius

Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đường trên)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.9% - Tỷ Lệ Thắng: 38.2%

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Pepefrogger#Pepe
Pepefrogger#Pepe
BR (#1)
Đại Cao Thủ 70.8% 48
2.
Барон Жопонюх#ZVO
Барон Жопонюх#ZVO
RU (#2)
Bạch Kim I 93.8% 64
3.
M A T I L A#BR1
M A T I L A#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 73.8% 42
4.
FanBoy HàPhương#Kun
FanBoy HàPhương#Kun
VN (#4)
Thách Đấu 62.2% 82
5.
lrgz#444
lrgz#444
BR (#5)
Cao Thủ 63.3% 49
6.
dhasdhas#EUW
dhasdhas#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 59.6% 94
7.
pepi orphan acc#EUW
pepi orphan acc#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 65.2% 46
8.
TapinGG Mave#0088
TapinGG Mave#0088
EUNE (#8)
Thách Đấu 58.8% 102
9.
더구도구#duck
더구도구#duck
KR (#9)
Kim Cương IV 77.8% 54
10.
ZBOLINHA#BR11
ZBOLINHA#BR11
BR (#10)
Thách Đấu 56.5% 108