1.3%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 84.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Giày
Phổ biến: 65.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf (Đường trên)
Ayel
11 /
9 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lenom
8 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
20 /
10 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
9 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
shell#33333
EUW (#1) |
71.1% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#2) |
64.1% | ||||
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#3) |
61.0% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#4) |
61.0% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#5) |
57.1% | ||||
액쇼니#KR1
KR (#6) |
57.0% | ||||
OLAFK1NG#2707
VN (#7) |
55.0% | ||||
xiao ming ge#KR1
KR (#8) |
55.1% | ||||
AMON GOD#1v9
EUNE (#9) |
56.5% | ||||
Žygis#EUW
EUW (#10) |
52.9% | ||||