Syndra

Syndra

Đường giữa
452 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Bóng Tối
Q
Ý Lực
W
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Tối Thượng
Quả Cầu Bóng Tối
Q Q Q Q Q
Ý Lực
W W W W W
Quét Tan Kẻ Yếu
E E E E E
Bùng Nổ Sức Mạnh
R R R
Phổ biến: 38.0% - Tỷ Lệ Thắng: 46.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 94.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 81.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Đường build chung cuộc

Quyền Trượng Bão Tố
Dây Chuyền Chữ Thập
Trượng Hư Vô

Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường trên)
DnDn
DnDn
9 / 5 / 2
Syndra
VS
Orianna
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Quả Cầu Bóng Tối
Q
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Ý Lực
W
Linh Hồn Lạc LõngĐuốc Lửa Đen
Kính Nhắm Ma PhápGiày Thủy Ngân
Hoa Tử LinhPhong Ấn Hắc Ám
Wayward
Wayward
2 / 10 / 3
Syndra
VS
Cassiopeia
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Quả Cầu Bóng Tối
Q
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Ý Lực
W
Thuốc Tái Sử DụngGiày Pháp Sư
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc Ám
Súng Lục LudenGậy Quá Khổ
Canna
Canna
2 / 10 / 7
Syndra
VS
Cassiopeia
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Quả Cầu Bóng Tối
Q
Ý Lực
W
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp Sư
Hoa Tử LinhLinh Hồn Lạc Lõng
Mắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 64.7% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Syndra xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
KEMY#999
KEMY#999
TR (#1)
Cao Thủ 75.0% 44
2.
Kapparino#Rank1
Kapparino#Rank1
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
3.
loljesmece123#Tirsa
loljesmece123#Tirsa
EUNE (#3)
Cao Thủ 65.2% 46
4.
Daopa#KR1
Daopa#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 58.9% 56
5.
Trisend3#NA1
Trisend3#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 55.4% 65
6.
Kalips Storm#CHILE
Kalips Storm#CHILE
LAS (#6)
Cao Thủ 68.3% 41
7.
alexy sr acc#noint
alexy sr acc#noint
EUW (#7)
Cao Thủ 53.6% 69
8.
Itzely#3003
Itzely#3003
VN (#8)
Cao Thủ 65.9% 41
9.
결혼반지는도란링#KR3
결혼반지는도란링#KR3
KR (#9)
Cao Thủ 58.7% 46
10.
schabikowy#UwU
schabikowy#UwU
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ 70.6% 34