9.8%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 35.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille (Đường trên)
Lourlo
22 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pobelter
10 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
New
15 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rascal
9 /
1 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kumo
4 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#1) |
72.2% | ||||
Portgas D Braham#AGB
BR (#2) |
69.6% | ||||
S級第32位底承勳#0822
TW (#3) |
68.0% | ||||
tt1#zxc
VN (#4) |
78.6% | ||||
RichardPetru#EUNE
EUNE (#5) |
84.2% | ||||
Bae Hanhan#2001
VN (#6) |
67.2% | ||||
blobheart#NA1
NA (#7) |
63.2% | ||||
TOP DROGADO#LAS
LAS (#8) |
63.4% | ||||
Shales#swift
LAS (#9) |
61.1% | ||||
Netak#God
EUW (#10) |
65.3% | ||||