0.2%
Phổ biến
53.9%
Tỷ Lệ Thắng
11.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.5%
Tỷ Lệ Thắng: 70.8%
Tỷ Lệ Thắng: 70.8%
Giày
Phổ biến: 43.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille (Đường giữa)
Last
14 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
NOsFerus
5 /
9 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yaharong
4 /
5 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yaharong
0 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
7 /
7 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 33.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Portgas D Braham#AGB
BR (#1) |
67.9% | ||||
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#2) |
70.2% | ||||
blobheart#NA1
NA (#3) |
64.4% | ||||
TOP DROGADO#LAS
LAS (#4) |
64.7% | ||||
Shales#swift
LAS (#5) |
63.3% | ||||
Netak#God
EUW (#6) |
65.5% | ||||
Bae Hanhan#2001
VN (#7) |
67.4% | ||||
walldive#MBG
KR (#8) |
67.4% | ||||
Candy Jelly Love#VN2
VN (#9) |
70.5% | ||||
마법사#6577
KR (#10) |
62.1% | ||||