1.8%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Giày
Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đường giữa)
Bolulu
9 /
0 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Bolulu
5 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Czekolad
4 /
4 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Karis
1 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Czekolad
7 /
8 /
16
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SG Lue#88888
VN (#1) |
64.8% | ||||
미 드#KR115
KR (#2) |
61.8% | ||||
azeotrop#TR1
TR (#3) |
59.1% | ||||
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#4) |
58.0% | ||||
Quiroga#BR1
BR (#5) |
56.9% | ||||
이게머누#KR1
KR (#6) |
57.1% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#7) |
73.5% | ||||
연 설#TRPG
KR (#8) |
63.8% | ||||
QÚA DỮ ANNIE#BL49
VN (#9) |
56.1% | ||||
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#10) |
92.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |