5.2%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Giày
Phổ biến: 27.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (Đường giữa)
Doss
4 /
6 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Doss
4 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Doss
7 /
4 /
4
|
VS
|
E
W
|
|||
Ghost
4 /
8 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Clid
3 /
3 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 24.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ren wo hang#T12
KR (#1) |
70.0% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#2) |
67.1% | ||||
KischFutter#EUW
EUW (#3) |
67.3% | ||||
Takey#KR99
KR (#4) |
62.7% | ||||
JBL speakers#1234
NA (#5) |
68.8% | ||||
lowkeychallenger#demon
EUW (#6) |
64.9% | ||||
sdawxl#KR1
KR (#7) |
63.5% | ||||
baxeler#bax
EUW (#8) |
65.3% | ||||
S e IR i o U s#EUW
EUW (#9) |
63.3% | ||||
miguelcp2pint#123
BR (#10) |
62.7% | ||||