0.2%
Phổ biến
53.3%
Tỷ Lệ Thắng
14.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%
Giày
Phổ biến: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)
Licorice
13 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rooster
6 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
7 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yaharong
6 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Terror The Kayn#TR1
TR (#1) |
62.5% | ||||
AWAKEN MORDE#CHAOS
VN (#2) |
59.1% | ||||
só rajadinha#BR1
BR (#3) |
56.8% | ||||
5BAG Ferro#5BAG
BR (#4) |
59.6% | ||||
D31#EUW
EUW (#5) |
49.4% | ||||
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#6) |
67.5% | ||||
wiesb#NA1
NA (#7) |
53.1% | ||||
19th4n98#3242
VN (#8) |
59.1% | ||||
T1 topland#78678
VN (#9) |
68.6% | ||||
kleenexsr#Prog
NA (#10) |
62.2% | ||||