Mordekaiser

Mordekaiser

Đường trên
1,483 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
53.3%
Tỷ Lệ Thắng
14.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Hắc Ám Lan Tràn
Chùy Hủy Diệt
Q Q Q Q Q
Giáp Bất Diệt
W W W W W
Bàn Tay Chết Chóc
E E E E E
Vương Quốc Tử Vong
R R R
Phổ biến: 63.1% - Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Pha Lê Rylai
Quyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai

Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)
Licorice
Licorice
13 / 2 / 7
Mordekaiser
VS
Zed
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Giáp Tâm LinhGiày Thủy Ngân
Trượng Pha Lê RylaiQuyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá Khổ
Rooster
Rooster
6 / 5 / 8
Mordekaiser
VS
Poppy
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Khiên Băng RanduinHồng Ngọc
Giày Thép GaiNhẫn Doran
Yaharong
Yaharong
7 / 8 / 4
Mordekaiser
VS
Galio
Tốc Hành
Tốc Biến
Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐai Tên Lửa Hextech
Nanh NashorMáy Quét Oracle
Yaharong
Yaharong
6 / 8 / 8
Mordekaiser
VS
Galio
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Nhẫn DoranNanh Nashor
Giáp Tay SeekerĐai Tên Lửa Hextech
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 81.7% - Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Terror The Kayn#TR1
Terror The Kayn#TR1
TR (#1)
Đại Cao Thủ 62.5% 48
2.
AWAKEN MORDE#CHAOS
AWAKEN MORDE#CHAOS
VN (#2)
Cao Thủ 59.1% 66
3.
só rajadinha#BR1
só rajadinha#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 56.8% 95
4.
5BAG Ferro#5BAG
5BAG Ferro#5BAG
BR (#4)
Đại Cao Thủ 59.6% 47
5.
D31#EUW
D31#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 49.4% 81
6.
ItsMordinTime#MORDE
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#6)
Cao Thủ 67.5% 40
7.
wiesb#NA1
wiesb#NA1
NA (#7)
Đại Cao Thủ 53.1% 64
8.
19th4n98#3242
19th4n98#3242
VN (#8)
Cao Thủ 59.1% 44
9.
T1 topland#78678
T1 topland#78678
VN (#9)
Kim Cương IV 68.6% 51
10.
kleenexsr#Prog
kleenexsr#Prog
NA (#10)
Cao Thủ 62.2% 45