0.4%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
14.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 37.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Giày
Phổ biến: 42.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đi Rừng)
Weiwei
13 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
4 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
AWAKEN MORDE#CHAOS
VN (#1) |
56.5% | ||||
só rajadinha#BR1
BR (#2) |
56.4% | ||||
운수좋은날이다#KR1
KR (#3) |
55.2% | ||||
Terror The Kayn#TR1
TR (#4) |
60.9% | ||||
5BAG Ferro#5BAG
BR (#5) |
59.6% | ||||
D31#EUW
EUW (#6) |
52.1% | ||||
루미아섬유저#KR1
KR (#7) |
69.4% | ||||
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#8) |
67.5% | ||||
wiesb#NA1
NA (#9) |
53.1% | ||||
19th4n98#3242
VN (#10) |
59.1% | ||||