0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (Đi Rừng)
Solo
2 /
5 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Inspired
3 /
8 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
HotBacon#KR1
KR (#1) |
68.8% | ||||
aliNcleaN#4226
EUNE (#2) |
66.7% | ||||
폭주기관차 오른#TOP
KR (#3) |
67.6% | ||||
Beh#loló
BR (#4) |
62.7% | ||||
BladeFlow#NA1
NA (#5) |
50.0% | ||||
CandyCloud#RU1
RU (#6) |
70.5% | ||||
Diệp Cô Thành#1308
VN (#7) |
62.8% | ||||
ILLAKING#BR1
BR (#8) |
55.9% | ||||
SandRO#ALEV
EUW (#9) |
51.8% | ||||
Ok Conn Dê#decon
VN (#10) |
84.6% | ||||