Ornn

Ornn

Đường trên
258 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thổi Bễ
W
Núi Lửa Phun Trào
Q
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Chế Tạo Tại Chỗ
Núi Lửa Phun Trào
Q Q Q Q Q
Thổi Bễ
W W W W W
Xung Kích Bỏng Cháy
E E E E E
Hỏa Dương Hiệu Triệu
R R R
Phổ biến: 36.6% - Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
Phổ biến: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Vòng Sắt Cổ Tự
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%

Đường build chung cuộc

Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Dây Chuyền Iron Solari

Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (Đi Rừng)
Solo
Solo
2 / 5 / 11
Ornn
VS
Lee Sin
Tốc Biến
Trừng Phạt
Thổi Bễ
W
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Núi Lửa Phun Trào
Q
Tàn Tích BamiKý Sinh Thể Jak'Sho
Giáp Máu WarmogGiáp Lưới
Giày BạcMắt Xanh
Inspired
Inspired
3 / 8 / 13
Ornn
VS
Lillia
Trừng Phạt
Tốc Biến
Thổi Bễ
W
Núi Lửa Phun Trào
Q
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Thánh Tích Hoàng KimGiáp Máu Warmog
Khiên Thái DươngHồng Ngọc
Giày Thép GaiMắt Xanh

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 37.5% - Tỷ Lệ Thắng: 46.7%

Người chơi Ornn xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
HotBacon#KR1
HotBacon#KR1
KR (#1)
Kim Cương I 68.8% 141
2.
aliNcleaN#4226
aliNcleaN#4226
EUNE (#2)
Kim Cương II 66.7% 66
3.
폭주기관차 오른#TOP
폭주기관차 오른#TOP
KR (#3)
Kim Cương IV 67.6% 68
4.
Beh#loló
Beh#loló
BR (#4)
Kim Cương IV 62.7% 59
5.
BladeFlow#NA1
BladeFlow#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 50.0% 42
6.
CandyCloud#RU1
CandyCloud#RU1
RU (#6)
ngọc lục bảo II 70.5% 44
7.
Diệp Cô Thành#1308
Diệp Cô Thành#1308
VN (#7)
Kim Cương III 62.8% 43
8.
ILLAKING#BR1
ILLAKING#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 55.9% 34
9.
SandRO#ALEV
SandRO#ALEV
EUW (#9)
Kim Cương III 51.8% 56
10.
Ok Conn Dê#decon
Ok Conn Dê#decon
VN (#10)
Cao Thủ 84.6% 13