Graves

Graves

Đi Rừng
51,854 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.9%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 60.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 22.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 40.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Giáp Thiên Thần

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
老闆再不打lol了#666
老闆再不打lol了#666
TW (#1)
Thách Đấu 88.9% 54
2.
uallwqkit#EUW
uallwqkit#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 73.3% 60
3.
Nvarii#NA1
Nvarii#NA1
NA (#3)
Cao Thủ 73.2% 123
4.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#4)
Đại Cao Thủ 72.0% 50
5.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu 71.9% 64
6.
Luka Magic#MAGIC
Luka Magic#MAGIC
BR (#6)
Đại Cao Thủ 73.1% 52
7.
朱端凯#99999
朱端凯#99999
VN (#7)
Cao Thủ 73.4% 64
8.
thangngu#1102
thangngu#1102
VN (#8)
Đại Cao Thủ 72.7% 55
9.
kuluomi#KR1
kuluomi#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 68.6% 51
10.
zl존파워원진세상을구하다#히어로원진
zl존파워원진세상을구하다#히어로원진
KR (#10)
Cao Thủ 70.4% 54