0.2%
Phổ biến
40.2%
Tỷ Lệ Thắng
10.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 20.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Giày
Phổ biến: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 39.8%
Tỷ Lệ Thắng: 39.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Malphite (Đi Rừng)
Selfmade
3 /
10 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pyosik
4 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Selfmade
3 /
2 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Selfmade
0 /
5 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Selfmade
3 /
6 /
19
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 27.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Người chơi Malphite xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nenucco#EUW
EUW (#1) |
57.4% | ||||
iDonTKnowSup#BR1
BR (#2) |
76.4% | ||||
OTP Malphite#BR1
BR (#3) |
61.5% | ||||
Ingeniero Yoda#aaa
LAN (#4) |
71.4% | ||||
Towa#2909
VN (#5) |
58.3% | ||||
Ârya#2019
TR (#6) |
60.0% | ||||
Cid Kageno#KR1
KR (#7) |
53.9% | ||||
ΞRΦMSΞ#EUW
EUW (#8) |
54.1% | ||||
koniczyna malph#2137
EUNE (#9) |
73.7% | ||||
hedgie#EUW
EUW (#10) |
64.3% | ||||