0.0%
Phổ biến
41.6%
Tỷ Lệ Thắng
12.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 47.2%
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (Đi Rừng)
Selfmade
7 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
2 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
64.7% | ||||
NAAYIL#KOREA
KR (#2) |
64.2% | ||||
Dandelion97#nzm
EUNE (#3) |
62.3% | ||||
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#4) |
67.3% | ||||
Terror The Kayn#TR1
TR (#5) |
61.1% | ||||
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#6) |
60.8% | ||||
Dragii1337#1337
EUNE (#7) |
62.5% | ||||
zuihouyiye#KR1
KR (#8) |
60.4% | ||||
Hot Girl#2003
VN (#9) |
58.8% | ||||
PRIME INEFAVEL#2056
BR (#10) |
58.3% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(56 ngày trước)
|