0.0%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
12.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 34.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
HyBriD
7 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
10 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
64.7% | ||||
NAAYIL#KOREA
KR (#2) |
64.2% | ||||
Dandelion97#nzm
EUNE (#3) |
62.3% | ||||
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#4) |
67.3% | ||||
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#5) |
62.0% | ||||
zuihouyiye#KR1
KR (#6) |
63.3% | ||||
Terror The Kayn#TR1
TR (#7) |
61.1% | ||||
Hot Girl#2003
VN (#8) |
59.1% | ||||
김혜성05#KR1
KR (#9) |
58.6% | ||||
PRIME INEFAVEL#2056
BR (#10) |
58.3% | ||||