0.1%
Phổ biến
55.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 70.8%
Tỷ Lệ Thắng: 70.8%
Giày
Phổ biến: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 24.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
opdog23#OPD2
NA (#1) |
66.7% | ||||
Macceron#Cavus
TR (#2) |
67.3% | ||||
Rinky#MMB
EUW (#3) |
61.8% | ||||
Solidalo#EUW
EUW (#4) |
61.0% | ||||
Anya Taylor Joy#Actor
KR (#5) |
59.2% | ||||
Pistol 27 Diego#Loco
RU (#6) |
69.8% | ||||
Superelchi#EUW
EUW (#7) |
59.1% | ||||
츠루히메#KR1
KR (#8) |
58.4% | ||||
aVoid the FF#31415
KR (#9) |
56.6% | ||||
Mực 3 Râu#Khoa
VN (#10) |
60.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,255,625 | |
2. | 9,390,181 | |
3. | 9,138,160 | |
4. | 8,745,650 | |
5. | 8,116,957 | |