0.0%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
8.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 21.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 65.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ballin Cat#Nyan
EUW (#1) |
70.8% | ||||
iiiiilllii#wywq
KR (#2) |
68.8% | ||||
Shadow#Ahri
NA (#3) |
91.9% | ||||
Position#EUNE
EUNE (#4) |
62.7% | ||||
Archangel#X96
VN (#5) |
75.0% | ||||
Kiryu#Ian
NA (#6) |
82.9% | ||||
비타500맛젤리#KR1
KR (#7) |
57.7% | ||||
MonkeyDsssssssss#VN2
VN (#8) |
56.4% | ||||
움 아#AHRI
KR (#9) |
67.3% | ||||
나보다미드커그모#KR1
KR (#10) |
54.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,822,646 | |
2. | 12,756,519 | |
3. | 11,329,153 | |
4. | 10,398,628 | |
5. | 10,204,211 | |