0.0%
Phổ biến
55.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.3%
Tỷ Lệ Thắng: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 77.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
step#TRYND
NA (#1) |
67.3% | ||||
twtv Snowar12#EUNE
EUNE (#2) |
66.7% | ||||
IfItDiesItDies#NA1
NA (#3) |
82.4% | ||||
asdjkasjaskldj#KR1
KR (#4) |
60.3% | ||||
SkævFinger123#XDXD
EUW (#5) |
60.0% | ||||
Kiss Me More#noob
BR (#6) |
58.3% | ||||
chùahươngđepvlon#2001
VN (#7) |
61.7% | ||||
Tryndamere#NA123
NA (#8) |
54.9% | ||||
Giica#NA1
NA (#9) |
56.6% | ||||
트린다미워#6429
KR (#10) |
56.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,401,893 | |
2. | 9,500,837 | |
3. | 7,813,817 | |
4. | 7,471,148 | |
5. | 7,345,953 | |