0.1%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 75.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 84.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Người chơi Malzahar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
음냐음냐#KR1
KR (#1) |
59.8% | ||||
kalash#malza
BR (#2) |
53.7% | ||||
NitrixX#3491
BR (#3) |
56.6% | ||||
박재용#0313
KR (#4) |
64.8% | ||||
Headman#BR1
BR (#5) |
59.1% | ||||
신 사#1989
KR (#6) |
57.1% | ||||
To Bằng Quả Ớt#VN2
VN (#7) |
73.3% | ||||
믹스테이프#KR1
KR (#8) |
54.7% | ||||
Mental Monster#0Tilt
RU (#9) |
58.0% | ||||
WillAfkIfYouFeed#EUW
EUW (#10) |
65.1% | ||||