5.4%
Phổ biến
47.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Giày
Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (AD Carry)
Puki Style
5 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Trymbi
6 /
8 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Absolut
5 /
9 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Abbedagge
5 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
UNF0RGIVEN
5 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#1) |
64.4% | ||||
우주형사#247
KR (#2) |
57.1% | ||||
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#3) |
76.0% | ||||
좌유범#KR1
KR (#4) |
68.2% | ||||
小小羊#0509
TW (#5) |
83.3% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#6) |
71.9% | ||||
501#EUNE
EUNE (#7) |
85.7% | ||||
Komorebi#1108
OCE (#8) |
54.5% | ||||
Souvannavon#EUW
EUW (#9) |
64.3% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#10) |
61.5% | ||||