0.0%
Phổ biến
52.5%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 78.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.5%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 29.4%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 73.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Người chơi Lillia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Dober UwU#2137
EUNE (#1) |
69.8% | ||||
Nibus12#EUNE
EUNE (#2) |
76.6% | ||||
이상한 사람 224#KR1
KR (#3) |
68.2% | ||||
東方树叶#UCL
EUW (#4) |
69.4% | ||||
Bono animo es#KR2
KR (#5) |
62.7% | ||||
SXT Davitikus#EUW
EUW (#6) |
65.4% | ||||
비가달리기#ovo
KR (#7) |
62.9% | ||||
Ðiø Ðella Førest#TR1
TR (#8) |
66.0% | ||||
cokc haver#biga
OCE (#9) |
63.5% | ||||
Perdessi mi#TR21
TR (#10) |
76.7% | ||||