Camille

Camille

Đường trên
211 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
53.1%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Giao Thức Chuẩn Xác
Q
Bắn Dây Móc
E
Đá Quét Chiến Thuật
W
Thích Ứng Phòng Ngự
Giao Thức Chuẩn Xác
Q Q Q Q Q
Đá Quét Chiến Thuật
W W W W W
Bắn Dây Móc
E E E E E
Tối Hậu Thư
R R R
Phổ biến: 35.2% - Tỷ Lệ Thắng: 57.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%

Build cốt lõi

Thủy Kiếm
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 15.7%
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly

Đường Build Của Tuyển Thủ Camille (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Camille (AD Carry)
Lourlo
Lourlo
10 / 5 / 3
Camille
VS
Dr. Mundo
Thiêu Đốt
Dịch Chuyển
Giao Thức Chuẩn Xác
Q
Bắn Dây Móc
E
Đá Quét Chiến Thuật
W
Tam Hợp KiếmMũi Khoan
Kiếm DoranGiày Thủy Ngân
Rìu Mãng XàHồng Ngọc
Lenom
Lenom
13 / 6 / 7
Camille
VS
Jhin
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Giao Thức Chuẩn Xác
Q
Bắn Dây Móc
E
Đá Quét Chiến Thuật
W
Kiếm DoranRìu Mãng Xà
Búa Chiến CaulfieldKiếm Răng Cưa
Tam Hợp KiếmGiày Thép Gai

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.7% - Tỷ Lệ Thắng: 58.8%

Người chơi Camille xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#1)
Đại Cao Thủ 72.2% 54
2.
Portgas D Braham#AGB
Portgas D Braham#AGB
BR (#2)
Đại Cao Thủ 69.6% 56
3.
RichardPetru#EUNE
RichardPetru#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ 84.2% 38
4.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#4)
Đại Cao Thủ 76.7% 43
5.
S級第32位底承勳#0822
S級第32位底承勳#0822
TW (#5)
Đại Cao Thủ 66.0% 53
6.
Candy Jelly Love#VN2
Candy Jelly Love#VN2
VN (#6)
Thách Đấu 68.8% 48
7.
Untobancer#2965
Untobancer#2965
EUW (#7)
Cao Thủ 69.6% 46
8.
Bae Hanhan#2001
Bae Hanhan#2001
VN (#8)
Cao Thủ 63.9% 61
9.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#9)
Đại Cao Thủ 61.8% 55
10.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#10)
Đại Cao Thủ 63.2% 68