0.0%
Phổ biến
53.1%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.7%
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%
Giày
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille (AD Carry)
Lourlo
10 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lenom
13 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#1) |
72.2% | ||||
Portgas D Braham#AGB
BR (#2) |
69.6% | ||||
RichardPetru#EUNE
EUNE (#3) |
84.2% | ||||
tt1#zxc
VN (#4) |
76.7% | ||||
S級第32位底承勳#0822
TW (#5) |
66.0% | ||||
Candy Jelly Love#VN2
VN (#6) |
68.8% | ||||
Untobancer#2965
EUW (#7) |
69.6% | ||||
Bae Hanhan#2001
VN (#8) |
63.9% | ||||
Shales#swift
LAS (#9) |
61.8% | ||||
blobheart#NA1
NA (#10) |
63.2% | ||||