Thresh

Thresh

Hỗ Trợ
148 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
33.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lưỡi Hái Xoáy
E
Án Tử
Q
Con Đường Tăm Tối
W
Đọa Đày
Án Tử
Q Q Q Q Q
Con Đường Tăm Tối
W W W W W
Lưỡi Hái Xoáy
E E E E E
Đóng Hộp
R R R
Phổ biến: 20.0% - Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 37.8%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%

Build cốt lõi

Rìu Nhanh Nhẹn
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 39.7%
Tỷ Lệ Thắng: 29.6%

Đường build chung cuộc

Tim Băng
Lời Thề Hiệp Sĩ
Dây Chuyền Iron Solari

Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.8% - Tỷ Lệ Thắng: 44.0%

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
SustavoFringWing#EUW
SustavoFringWing#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 61.4% 70
2.
CG SoulFTW#LAN
CG SoulFTW#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ 60.7% 61
3.
Baymax#eulas
Baymax#eulas
BR (#3)
Cao Thủ 60.9% 69
4.
Bartoh#EUW
Bartoh#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ 60.8% 51
5.
Let me sup#실수도실력
Let me sup#실수도실력
KR (#5)
Cao Thủ 60.0% 55
6.
라 코#라 코
라 코#라 코
KR (#6)
Đại Cao Thủ 71.4% 42
7.
Wâll â Beâr#TR1
Wâll â Beâr#TR1
TR (#7)
Đại Cao Thủ 68.9% 45
8.
바켱낙#KR1
바켱낙#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 61.2% 49
9.
Danny MacAskill#EUNE
Danny MacAskill#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 59.3% 59
10.
tempiqvyxtvklrki#EUNE
tempiqvyxtvklrki#EUNE
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ 58.6% 58