5.5%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 73.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Giày
Phổ biến: 73.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Smolder (AD Carry)
Zven
7 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Berserker
10 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Crownie
1 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Berserker
7 /
1 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HyBriD
5 /
9 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
KOKOshikawaa#VN2
VN (#1) |
65.3% | ||||
ミルモでポン#まかろん
JP (#2) |
64.0% | ||||
Soop#KR4
KR (#3) |
60.7% | ||||
BronzeKeck#EUW
EUW (#4) |
58.2% | ||||
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#5) |
57.6% | ||||
cuc ky dang so#kenny
VN (#6) |
56.3% | ||||
순 혁#0827
KR (#7) |
65.1% | ||||
Moctesuma#EUW
EUW (#8) |
54.9% | ||||
Sword Art Online#KR1
KR (#9) |
61.4% | ||||
THE SUPER GOONER#GOON
NA (#10) |
53.6% | ||||