0.0%
Phổ biến
35.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 79.1%
Tỷ Lệ Thắng: 37.9%
Tỷ Lệ Thắng: 37.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 63.2%
Tỷ Lệ Thắng: 33.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
cuc ky dang so#kenny
VN (#1) |
57.9% | ||||
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#2) |
53.7% | ||||
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#3) |
63.6% | ||||
Bui Phuoc#VN2
VN (#4) |
60.0% | ||||
Maqµi Tśuçhïkage#LAS
LAS (#5) |
60.4% | ||||
Shadilay#NA1
NA (#6) |
56.7% | ||||
75Cafe75#VN2
VN (#7) |
65.7% | ||||
Gwangmin#TOP
KR (#8) |
64.1% | ||||
Praktykant#EUW
EUW (#9) |
56.4% | ||||
소환사의 협곡#KR4
KR (#10) |
61.9% | ||||